Kết quả Kashima Antlers vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 06/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Kashima Antlers vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Taichi Hara
  • 16'
    0-0
    Shimpei Fukuoka
  • 18'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Yuma Suzuki) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-0
    Hisashi Appiah Tawiah
  • 30'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Ueda Naomichi) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Joao Pedro Mendes Santos
    nbsp;Shimpei Fukuoka
  • 46'
    2-0
    nbsp;Yuta Miyamoto
    nbsp;Hisashi Appiah Tawiah
  • 47'
    2-0
    Joao Pedro Mendes Santos
  • 57'
    2-0
    nbsp;Shinnosuke Fukuda
    nbsp;Kyo Sato
  • 61'
    2-1
    goalnbsp;Okugawa Masaya
  • 64'
    Yuta Matsumura
    2-1
  • 65'
    Ryuta Koike nbsp;
    Ryotaro Araki nbsp;
    2-1
  • 65'
    Shu Morooka nbsp;
    Yuta Matsumura nbsp;
    2-1
  • 65'
    Kento Misao nbsp;
    Gaku Shibasaki nbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Marco Tulio Oliveira Lemos
    nbsp;Okugawa Masaya
  • 78'
    2-1
    nbsp;Murilo de Souza Costa
    nbsp;Taiki Hirato
  • 80'
    2-2
    goalnbsp;Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
  • 82'
    2-3
    goalnbsp;Rafael Papagaio (Assist:Hidehiro Sugai)
  • 82'
    Kyosuke Tagawa nbsp;
    Yuma Suzuki nbsp;
    2-3
  • 85'
    Kim Tae Hyeon nbsp;
    Yuta Higuchi nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Gakuji Ota
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)
  • 90'
    Shu Morooka (Assist:Kouki Anzai) goalnbsp;
    3-4
  • Kashima Antlers vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    27
    Yuta Matsumura
    10
    Gaku Shibasaki
    14
    Yuta Higuchi
    71
    Ryotaro Araki
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    29
    Okugawa Masaya
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    22
    Hidehiro Sugai
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Ryuta Koike
    19Shu Morooka
    6Kento Misao
    11Kyosuke Tagawa
    3Kim Tae Hyeon
    29Yuji Kajikawa
    28Shuhei Mizoguchi
    23Keisuke Tsukui
    20Yu Funabashi
    Yuta Miyamoto 24
    Joao Pedro Mendes Santos 6
    Shinnosuke Fukuda 2
    Marco Tulio Oliveira Lemos 11
    Murilo de Souza Costa 77
    Kentaro Kakoi 21
    Kodai Nagata 15
    Temma Matsuda 18
    Takuji Yonemoto 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Kyoto Sanga
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 9 5 2 2 12 8 4 17 T T T H T H
2 Hiroshima Sanfrecce 8 5 2 1 9 5 4 17 H T H B T T
3 Kawasaki Frontale 9 4 4 1 17 8 9 16 B H T T H H
4 Kashima Antlers 9 5 1 3 16 9 7 16 T T H T B B
5 Kashiwa Reysol 9 4 4 1 10 7 3 16 T B H H H T
6 Avispa Fukuoka 9 5 1 3 9 7 2 16 T T T H T T
7 Kyoto Sanga 9 4 3 2 11 10 1 15 T B T T H T
8 Fagiano Okayama 9 4 2 3 8 5 3 14 H B H T B T
9 Shonan Bellmare 9 4 2 3 9 11 -2 14 H H B B B T
10 Shimizu S-Pulse 9 3 2 4 10 9 1 11 H B B T B B
11 Yokohama FC 9 3 1 5 6 7 -1 10 B B T B B T
12 Urawa Red Diamonds 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T H H T B
13 Tokyo Verdy 9 2 4 3 7 11 -4 10 B H T H H H
14 Gamba Osaka 9 3 1 5 9 15 -6 10 T T B H B B
15 Cerezo Osaka 9 2 3 4 14 15 -1 9 H H B H T B
16 Vissel Kobe 8 2 3 3 6 7 -1 9 H B T B T B
17 Yokohama Marinos 9 1 5 3 7 9 -2 8 H T B B H H
18 FC Tokyo 9 2 2 5 6 11 -5 8 B H B B H B
19 Nagoya Grampus 9 2 2 5 11 17 -6 8 B H B T T B
20 Albirex Niigata 9 1 4 4 10 14 -4 7 H H B H B T

AFC CL AFC CL2 Relegation