Kết quả Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 08/03
Kết quả Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2
0.91U 2
0.971
2.39X
3.152
3.20Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
15'0-0nbsp;Kengo Kitazume
nbsp;Reon Yamahara -
36'Ryoya Yamashita (Assist:Neta Lavi)
nbsp;
1-0 -
43'Ryoya Yamashita1-0
-
46'1-0nbsp;KOZUKA Kazuki
nbsp;Yudai Shimamoto -
58'Makoto Mitsuta1-0
-
66'1-0nbsp;Ahmed Ahmedov
nbsp;Takashi Inui -
67'1-0Zento Uno
-
68'Shoji Toyama nbsp;
Makoto Mitsuta nbsp;1-0 -
69'Tokuma Suzuki1-0
-
77'Takeru Kishimoto nbsp;
Ryoya Yamashita nbsp;1-0 -
77'Rin Mito nbsp;
Tokuma Suzuki nbsp;1-0 -
80'1-0nbsp;Douglas Willian da Silva Souza
nbsp;Koya Kitagawa -
80'1-0nbsp;Motoki Nishihara
nbsp;Zento Uno -
82'Jun Ichimori1-0
-
87'Shinya Nakano nbsp;
Shu Kurata nbsp;1-0
-
Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa67Shogo Sasaki2Shota Fukuoka3Riku Handa16Tokuma Suzuki6Neta Lavi10Shu Kurata51Makoto Mitsuta17Ryoya Yamashita11Issam Jebali23Koya Kitagawa11Hikaru Nakahara33Takashi Inui47Yudai Shimamoto36Zento Uno98Matheus Bueno Batista70Sen Takagi66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa14Reon Yamahara1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
-
40Shoji Toyama15Takeru Kishimoto27Rin Mito33Shinya Nakano1Higashiguchi Masaki5Genta Miura42Harumi Minamino38Gaku NawataKengo Kitazume 5KOZUKA Kazuki 8Ahmed Ahmedov 29Motoki Nishihara 55Douglas Willian da Silva Souza 99Togo Umeda 16Yutaka Yoshida 28Yuji Takahashi 3Kota Miyamoto 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosTadahiro Akiba
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaShimizu S-Pulse
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
463Số đường chuyền557
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
33Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 | 26 | B B B T T T |
6 | Gamba Osaka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 23 | H B T T T B |
7 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | H B B T T T |
8 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
9 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
10 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
12 | Shonan Bellmare | 16 | 6 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 21 | B T H B B T |
13 | Tokyo Verdy | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 20 | H T T B T B |
14 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
15 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
16 | Kawasaki Frontale | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H H H B H B |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H H B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản