Kết quả Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 16/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 4'
    Kimito Nono
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Taishi Matsumoto (Assist:Sekine Takahiro)
  • 53'
    Gaku Shibasaki
    0-1
  • 56'
    Aleksandar Cavric nbsp;
    Ryuta Koike nbsp;
    0-1
  • 56'
    Kei Chinen nbsp;
    Gaku Shibasaki nbsp;
    0-1
  • 56'
    Shu Morooka nbsp;
    Yuta Matsumura nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Yusuke Matsuo
    nbsp;Matheus Goncalves Savio
  • 76'
    Yu Funabashi nbsp;
    Yuta Higuchi nbsp;
    0-1
  • 81'
    Homare Tokuda nbsp;
    Leonardo de Sousa Pereira nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Genki Haraguchi
    nbsp;Taishi Matsumoto
  • 83'
    0-1
    nbsp;Rikito Inoue
    nbsp;Sekine Takahiro
  • 90'
    0-1
    nbsp;Rio Nitta
    nbsp;Takuro Kaneko
  • 90'
    Kei Chinen (Assist:Ueda Naomichi) goalnbsp;
    1-1
  • Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    27
    Yuta Matsumura
    10
    Gaku Shibasaki
    14
    Yuta Higuchi
    25
    Ryuta Koike
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Shu Morooka
    13Kei Chinen
    77Aleksandar Cavric
    20Yu Funabashi
    34Homare Tokuda
    29Yuji Kajikawa
    3Kim Tae Hyeon
    71Ryotaro Araki
    11Kyosuke Tagawa
    Yusuke Matsuo 24
    Genki Haraguchi 9
    Rikito Inoue 35
    Rio Nitta 41
    Ayumi Niekawa 16
    Hirokazu Ishihara 4
    Yoichi Naganuma 88
    Toshiki Takahashi 18
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Urawa Red Diamonds
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation