Kết quả Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 16/3
Đối đầu Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.85U 2.25
0.821
2.25X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
4'Kimito Nono0-0
-
45'0-1
nbsp;Taishi Matsumoto (Assist:Sekine Takahiro)
-
53'Gaku Shibasaki0-1
-
56'Aleksandar Cavric nbsp;
Ryuta Koike nbsp;0-1 -
56'Kei Chinen nbsp;
Gaku Shibasaki nbsp;0-1 -
56'Shu Morooka nbsp;
Yuta Matsumura nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Yusuke Matsuo
nbsp;Matheus Goncalves Savio -
76'Yu Funabashi nbsp;
Yuta Higuchi nbsp;0-1 -
81'Homare Tokuda nbsp;
Leonardo de Sousa Pereira nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Genki Haraguchi
nbsp;Taishi Matsumoto -
83'0-1nbsp;Rikito Inoue
nbsp;Sekine Takahiro -
90'0-1nbsp;Rio Nitta
nbsp;Takuro Kaneko -
90'Kei Chinen (Assist:Ueda Naomichi)
nbsp;
1-1
-
Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-4-21Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi22Kimito Nono27Yuta Matsumura10Gaku Shibasaki14Yuta Higuchi25Ryuta Koike40Yuma Suzuki9Leonardo de Sousa Pereira12Thiago Santos Santana77Takuro Kaneko6Taishi Matsumoto8Matheus Goncalves Savio25Kaito Yasui11Samuel Gustafson14Sekine Takahiro3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten26Takuya Ogiwara1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
19Shu Morooka13Kei Chinen77Aleksandar Cavric20Yu Funabashi34Homare Tokuda29Yuji Kajikawa3Kim Tae Hyeon71Ryotaro Araki11Kyosuke TagawaYusuke Matsuo 24Genki Haraguchi 9Rikito Inoue 35Rio Nitta 41Ayumi Niekawa 16Hirokazu Ishihara 4Yoichi Naganuma 88Toshiki Takahashi 18Nakajima Shoya 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersUrawa Red Diamonds
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
494Số đường chuyền337
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 | 26 | B B B T T T |
6 | Gamba Osaka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 23 | H B T T T B |
7 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | H B B T T T |
8 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
9 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
10 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
12 | Shonan Bellmare | 16 | 6 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 21 | B T H B B T |
13 | Tokyo Verdy | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 20 | H T T B T B |
14 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
15 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
16 | Kawasaki Frontale | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H H H B H B |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H H B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản