Kết quả Fleury 91 Nữ vs Strasbourg W, 23h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.30X
4.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury 91 Nữ vs Strasbourg W
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Fleury 91 Nữ vs Strasbourg W: Diễn biến chính
-
40'Traore A. (Assist:Fernandes C.)
nbsp;
1-0 -
79'1-1
nbsp;Joseph L. L.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury 91 Nữ vs Strasbourg W: Số liệu thống kê
-
Fleury 91 NữStrasbourg W
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
355Số đường chuyền437
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |