Kết quả Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 01/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính

  • 20'
    Fercocq H.
    0-0
  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Martins M.
  • 28'
    Peneau L.
    0-1
  • 35'
    0-2
    goalnbsp;Dafeur M.
  • 40'
    0-2
    Jaurena I.
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Batcheba Louis (Assist:Kamczyk E.)
  • 53'
    0-4
    goalnbsp;Traore A. (Assist:Batcheba Louis)
  • 60'
    Donnary A.
    0-4
  • 61'
    0-5
    goalnbsp;Traore A.
  • 79'
    0-5
    Diaz H.
  • 83'
    0-6
    goalnbsp;Fontaine A. (Assist:Falgayrac N.)
  • 90'
    Seguin M.
    0-6
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê

  • Guingamp Nữ
    Fleury 91 Nữ
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T