Kết quả Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ, 02h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 21

  • Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính

  • 41'
    Clara Mateo (Assist:Kessya Bussy) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Kaja Korosec (Assist:Clara Mateo) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Kessya Bussy (Assist:Clara Mateo) goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    Clara Mateo (Assist:Corboz D.) goalnbsp;
    4-0
  • 77'
    4-0
    Konan I.
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê

  • Paris FC Nữ
    Fleury 91 Nữ
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 551
    Số đường chuyền
    368
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T