Kết quả Paris FC Nữ vs Strasbourg W, 23h00 ngày 22/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18

  • Paris FC Nữ vs Strasbourg W: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Azzaro L. (Assist:Hoarau F.)
  • 47'
    Gaetane Thiney (Assist:Mathilde Bourdieu) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    Kessya Bussy (Assist:Gaetane Thiney) goalnbsp;
    2-1
  • 67'
    2-1
    Bonet E.
  • 74'
    Mathilde Bourdieu (Assist:Kessya Bussy) goalnbsp;
    3-1
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC Nữ vs Strasbourg W: Số liệu thống kê

  • Paris FC Nữ
    Strasbourg W
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T