Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 30/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 19

  • Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Martinez-Douarche L. V.
  • 5'
    Grace Geyoro goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    Crystal Dunn (Assist:Marie-Antoinette Katoto) goalnbsp;
    2-0
  • 10'
    Jackie Groenen goalnbsp;
    3-0
  • 15'
    3-0
    Martinez-Douarche L. V.
  • 26'
    Griedge Mbock Bathy goalnbsp;
    4-0
  • 41'
    Crystal Dunn (Assist:Jackie Groenen) goalnbsp;
    5-0
  • 45'
    5-0
    Lamontagne A.
  • 45'
    Marie-Antoinette Katoto (Assist:Korbin Albert) goalnbsp;
    6-0
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris Saint Germain Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê

  • Paris Saint Germain Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
  • 13
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 690
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T