Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ, 02h00 ngày 12/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 20

  • Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính

  • 7'
    Kanjinga M. (Assist:Romee Leuchter) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Romee Leuchter (Assist:Kanjinga M.) goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    Paulina Dudek (Assist:Romee Leuchter) goalnbsp;
    3-0
  • 30'
    Paulina Dudek
    3-0
  • 52'
    Jennifer Echegini goalnbsp;
    4-0
  • 57'
    Marie-Antoinette Katoto (Assist:Jennifer Echegini) goalnbsp;
    5-0
  • 67'
    5-0
    Bourgain L.
  • 88'
    Romee Leuchter (Assist:Grace Geyoro) goalnbsp;
    6-0
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê

  • Paris Saint Germain Nữ
    Reims Nữ
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T