Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ, 20h30 ngày 01/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16

  • RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Cance L. (Assist:Elisor S.)
  • 35'
    0-1
    Cance L.
  • 36'
    Bataillard F.
    0-1
  • 71'
    0-2
    goalnbsp;Roth M.
  • 76'
    Champagnac S.
    0-2
  • 80'
    0-2
    Kouache E.
  • 82'
    Connesson A. goalnbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    Enguehard R.
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê

  • RC Saint Etienne Nữ
    Le Havre Nữ
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T