Kết quả Caykur Rizespor vs Sivasspor, 17h30 ngày 05/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30

  • Caykur Rizespor vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
    nbsp;Veljko Simic
    nbsp;Garry Mendes Rodrigues
  • 65'
    Emrecan Bulut nbsp;
    Vaclav Jurecka nbsp;
    0-0
  • 65'
    Babajide David Akintola nbsp;
    Altin Zeqiri nbsp;
    0-0
  • 68'
    Emrecan Bulut penaltyNotAwarded.false
    0-0
  • 70'
    Berkay Ozcan goalnbsp;
    1-0
  • 77'
    Muhamed Buljubasic nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Queensy Menig
    nbsp;Samuel Moutoussamy
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Veljko Simic (Assist:Murat Paluli)
  • 86'
    1-1
    nbsp;Samba Camara
    nbsp;Turac Boke
  • Caykur Rizespor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor3-4-1-2
    1
    Tarik Cetin
    5
    Casper Hojer Nielsen
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    77
    Altin Zeqiri
    54
    Mithat Pala
    20
    Berkay Ozcan
    37
    Taha Sahin
    8
    Dal Varesanovic
    9
    Ali Sowe
    15
    Vaclav Jurecka
    9
    Rey Manaj
    46
    Turac Boke
    8
    Charilaos Charisis
    80
    Efkan Bekiroglu
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    12
    Samuel Moutoussamy
    7
    Murat Paluli
    26
    Uros Radakovic
    30
    Tolga Cigerci
    3
    Ugur Ciftci
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Muhamed Buljubasic
    28Babajide David Akintola
    17Emrecan Bulut
    30Ivo Grbic
    95Habil Ozbakir
    27Eray Korkmaz
    45Ayberk Karapo
    97Doganay Avci
    35Efe Dogan
    Samba Camara 14
    Queensy Menig 11
    Veljko Simic 22
    Achilleas Poungouras 44
    Noah Sonko Sundberg 27
    Ziya Erdal 58
    Alaaddin Okumus 23
    Azizbek Turgunboev 90
    Alex Pritchard 10
    Arda Erdursun 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Sivasspor
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 362
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 28 22 5 1 68 29 39 71 H H T T B T
2 Fenerbahce 28 21 5 2 71 26 45 68 T H T H T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 28 13 9 6 42 28 14 48 T T B B T H
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 28 12 6 10 45 38 7 42 B T B B T T
7 Goztepe 28 10 9 9 46 36 10 39 B H B H H H
8 Gazisehir Gaziantep 28 11 6 11 37 37 0 39 B T T T B H
9 Kasimpasa 29 9 12 8 50 53 -3 39 B H B T T H
10 Antalyaspor 29 11 6 12 34 53 -19 39 T B T B T T
11 Trabzonspor 28 9 9 10 45 36 9 36 T B B T H B
12 Konyaspor 29 9 7 13 34 41 -7 34 H T B T T B
13 Caykur Rizespor 28 10 4 14 35 47 -12 34 B T T B B H
14 Bodrumspor 29 9 6 14 23 33 -10 33 T H T T B T
15 Kayserispor 28 8 9 11 34 46 -12 33 T B T B T T
16 Sivasspor 29 8 7 14 39 47 -8 31 H B T B T H
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 28 4 7 17 29 52 -23 19 T B T T B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation