Kết quả Hatayspor vs Eyupspor, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Hatayspor vs Eyupspor
Đối đầu Hatayspor vs Eyupspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Eyupspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.75
1.02U 2.75
0.871
3.15X
3.652
2.06Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Eyupspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30
-
Hatayspor vs Eyupspor: Diễn biến chính
-
14'0-0Luccas Claro dos Santos
-
23'0-1
nbsp;Mame Baba Thiam
-
37'Funsho Bamgboye0-1
-
49'Cemali Sertel0-1
-
61'0-1Prince Obeng Ampem
-
63'0-1nbsp;Hamza Akman
nbsp;Emre Mor -
64'Rui Pedro nbsp;
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes nbsp;0-1 -
66'Chandrel Massanga0-1
-
71'0-1nbsp;Umut Bozok
nbsp;Emre Akbaba -
72'Carlos Strandberg nbsp;
Funsho Bamgboye nbsp;0-1 -
76'0-1Melih Kabasakal
-
83'0-1nbsp;Caner Erkin
nbsp;Mame Baba Thiam -
83'0-1nbsp;Ruben Miguel Nunes Vezo
nbsp;Tayfur Bingol -
84'0-1nbsp;Halil Akbunar
nbsp;Prince Obeng Ampem -
85'0-1Caner Erkin
-
88'Jonathan Okoronkwo nbsp;
Gorkem Saglam nbsp;0-1 -
88'Kamil Ahmet Corekci nbsp;
Cemali Sertel nbsp;0-1
-
Hatayspor vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-112Visar Bekaj88Cemali Sertel15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici8Chandrel Massanga5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes98Bilal Boutobba7Funsho Bamgboye9Aboubakar Vincent Pate9Mame Baba Thiam8Emre Akbaba66Emre Mor75Tayfur Bingol40Prince Obeng Ampem30Yalcin Kayan57Melih Kabasakal6Yalcin Robin4Luccas Claro dos Santos77Umut Meras1Berke Ozer
- Đội hình dự bị
-
14Rui Pedro10Carlos Strandberg2Kamil Ahmet Corekci11Jonathan Okoronkwo16Selimcan Temel25Ali Yildiz23Baran Sarka78Emir Daduk27Cengiz Demir94Deniz AksoyRuben Miguel Nunes Vezo 14Caner Erkin 88Halil Akbunar 7Umut Bozok 19Hamza Akman 81Erdem Calik 22Birkan Tetik 71Erdem G#246;k#231;e 2Huseyin Maldar 17Cengiz Alp Koseer 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelArda Turan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Eyupspor: Số liệu thống kê
-
HataysporEyupspor
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
290Số đường chuyền434
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 28 | 22 | 5 | 1 | 68 | 29 | 39 | 71 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 28 | 21 | 5 | 2 | 71 | 26 | 45 | 68 | T H T H T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 28 | 13 | 9 | 6 | 42 | 28 | 14 | 48 | T T B B T H |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 38 | 7 | 42 | B T B B T T |
7 | Goztepe | 28 | 10 | 9 | 9 | 46 | 36 | 10 | 39 | B H B H H H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T T T B H |
9 | Kasimpasa | 29 | 9 | 12 | 8 | 50 | 53 | -3 | 39 | B H B T T H |
10 | Antalyaspor | 29 | 11 | 6 | 12 | 34 | 53 | -19 | 39 | T B T B T T |
11 | Trabzonspor | 28 | 9 | 9 | 10 | 45 | 36 | 9 | 36 | T B B T H B |
12 | Konyaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 41 | -7 | 34 | H T B T T B |
13 | Caykur Rizespor | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 34 | B T T B B H |
14 | Bodrumspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 23 | 33 | -10 | 33 | T H T T B T |
15 | Kayserispor | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
16 | Sivasspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 31 | H B T B T H |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 28 | 4 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 19 | T B T T B B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation