Kết quả Kasimpasa vs Besiktas JK, 00h00 ngày 08/04
Kết quả Kasimpasa vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Kasimpasa vs Besiktas 0h ngày 8/4: Tận dụng sân nhà
Đối đầu Kasimpasa vs Besiktas JK
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.60X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30
-
Kasimpasa vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
13'Mortadha Ben Ouanes0-0
-
14'Mortadha Ben Ouanes (Assist:Mamadou Fall)
nbsp;
1-0 -
17'1-0nbsp;Tayyib Talha Sanuc
nbsp;Emirhan Topcu -
24'1-0Jonas Svensson
-
44'1-0Tayyib Talha Sanuc
-
44'1-0Tayyib Talha Sanuc Card changed
-
46'1-0nbsp;Mustafa Erhan Hekimoglu
nbsp;Ciro Immobile -
46'1-0nbsp;Milot Rashica
nbsp;Joao Mario -
51'Kevin Rodrigues Pires1-0
-
54'Nicholas Opoku1-0
-
65'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu nbsp;
Yasin Ozcan nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Salih Ucan
nbsp;Ernest Muci -
77'Josip Brekalo nbsp;
Aytac Kara nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Keny Arroyo
nbsp;Alex Oxlade-Chamberlain -
85'Haris Hajradinovic Goal cancelled1-0
-
88'Josip Brekalo1-0
-
89'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu1-0
-
90'1-1
nbsp;Gedson Carvalho Fernandes
-
Kasimpasa vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa3-5-21Andreas Gianniotis58Yasin Ozcan20Nicholas Opoku91Kamil Piatkowski77Kevin Rodrigues Pires12Mortadha Ben Ouanes35Aytac Kara10Haris Hajradinovic14Jhon Espinoza11Can Keles7Mamadou Fall17Ciro Immobile23Ernest Muci27Rafael Ferreira Silva18Joao Mario15Alex Oxlade-Chamberlain83Gedson Carvalho Fernandes2Jonas Svensson3Gabriel Armando de Abreu53Emirhan Topcu26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
9Josip Brekalo8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu72Antonin Barak29Taylan Aydin13Adnan Aktas22Yusuf Inci23Sinan Alkas38Sinan Bolat5Sadik Ciftpinar47Berkay MuratogluTayyib Talha Sanuc 5Salih Ucan 8Mustafa Erhan Hekimoglu 91Keny Arroyo 10Milot Rashica 7Amir Hadziahmetovic 6Onur Bulut 4Ersin Destanoglu 30Serkan Terzi 79Fahri Kerem Ay 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
KasimpasaBesiktas JK
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
544Số đường chuyền478
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
20Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công127
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 28 | 22 | 5 | 1 | 68 | 29 | 39 | 71 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 28 | 21 | 5 | 2 | 71 | 26 | 45 | 68 | T H T H T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 28 | 13 | 9 | 6 | 42 | 28 | 14 | 48 | T T B B T H |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 38 | 7 | 42 | B T B B T T |
7 | Goztepe | 28 | 10 | 9 | 9 | 46 | 36 | 10 | 39 | B H B H H H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T T T B H |
9 | Kasimpasa | 29 | 9 | 12 | 8 | 50 | 53 | -3 | 39 | B H B T T H |
10 | Antalyaspor | 29 | 11 | 6 | 12 | 34 | 53 | -19 | 39 | T B T B T T |
11 | Trabzonspor | 28 | 9 | 9 | 10 | 45 | 36 | 9 | 36 | T B B T H B |
12 | Konyaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 41 | -7 | 34 | H T B T T B |
13 | Caykur Rizespor | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 34 | B T T B B H |
14 | Bodrumspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 23 | 33 | -10 | 33 | T H T T B T |
15 | Kayserispor | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
16 | Sivasspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 31 | H B T B T H |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 28 | 4 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 19 | T B T T B B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation