Kết quả BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 11/05
Kết quả BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Đối đầu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.83+2.25
0.98O 3.5
0.83U 3.5
0.981
1.10X
8.002
15.00Hiệp 1-1
0.79+1
1.03O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 7
-
BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính
-
10'Schroder F. (Assist:Hikaru Kitagawa)
nbsp;
1-0 -
20'Schroder F.
nbsp;
2-0 -
25'Schroder F. (Assist:Anna Anvegard)
nbsp;
3-0 -
29'Tindell T. (Assist:Jusu Bah M.)
nbsp;
4-0 -
31'4-0Olsson J.
-
38'Tindell T.
nbsp;
5-0 -
46'5-0Bengtsson I.
-
63'5-1
nbsp;Lillback L. (Assist:Olvestad T.)
-
90'Selerud A. (Assist:Nystrom P.)
nbsp;
6-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê
-
BK Hacken NữBrommapojkarna Nữ
-
11Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 21 | T H H T T T |
2 | Hammarby (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 19 | T H T B T B |
3 | BK Hacken (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 27 | 10 | 17 | 18 | T T B T T T |
4 | Malmo (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H H T T B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | B H T T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13 | T H B T B B |
7 | AIK Solna (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Brommapojkarna (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H B T T |
10 | Pitea IF (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B B T |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B B H |
12 | Vaxjo (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 7 | B H B T B B |
13 | Linkopings (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H T H B B B |
14 | Alingsas (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 22 | -17 | 4 | B B T B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển