Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Yunnan Yukun, 18h35 ngày 16/04
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Yunnan Yukun
Nhận định, Soi kèo Chengdu Rongcheng vs Yunnan Yukun, 18h35 ngày 16/4: Nắn gân tân binh
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.73+1.25
1.03O 3
0.89U 3
0.911
1.32X
5.002
7.40Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Chengdu Rongcheng FC vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
32'0-0Yi Teng
-
42'Tim Chow (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)
nbsp;
1-0 -
45'Tim Chow Goal awarded1-0
-
46'Yang MingYang nbsp;
Liao Lisheng nbsp;1-0 -
53'Felipe Silva1-0
-
69'Wang dongsheng nbsp;
Tang Miao nbsp;1-0 -
69'Moyu Li nbsp;
Pedro Delgado nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Alexandru Ionita
nbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid -
71'1-0nbsp;Luo Jing
nbsp;Dilmurat Mawlanyaz -
77'Moyu Li1-0
-
78'Wang dongsheng1-0
-
80'1-0nbsp;Ye Chugui
nbsp;Rui Filipe Cunha Correia -
83'1-0nbsp;Zhang Yufeng
nbsp;Jose Antonio Martinez -
84'1-0Ye Chugui
-
86'Dinghao Yan nbsp;
Romulo Jose Pacheco da Silva nbsp;1-0 -
90'1-1
nbsp;John Hou Saeter (Assist:Oscar Taty Maritu)
-
Chengdu Rongcheng FC vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-2-132Liu Dianzuo22Li Yang26Yuan Mincheng5Timo Letschert2Hetao Hu23Liao Lisheng8Tim Chow20Tang Miao4Pedro Delgado10Romulo Jose Pacheco da Silva9Felipe Silva25Oscar Taty Maritu9Pedro Henrique Alves de Almeid6Zhao Yuhao15Jose Antonio Martinez14Rui Filipe Cunha Correia30John Hou Saeter5Dilmurat Mawlanyaz18Yi Teng4Li Songyi3Wang-Kit Tsui1Ma Zhen
- Đội hình dự bị
-
16Yang MingYang17Wang dongsheng48Moyu Li15Dinghao Yan1Jian Tao28Yang Shuai19Dong Yanfeng3Xin Tang25Mirahmetjan Muzepper29Mutellip Iminqari39Chao Gan7Shihao WeiLuo Jing 7Alexandru Ionita 10Ye Chugui 8Zhang Yufeng 20Yu Jianxian 24Geng Xiao Feng 31Xiangshuo Zhang 16Yang He 29Duan Dezhi 19Zhang Chenliang 26Sun XueLong 17Yin Congyao 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonJorn Andersen
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCYunnan Yukun
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền271
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T T H T T |
2 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
3 | Shanghai Port | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T H T H T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | B H T T T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T H H H B |
7 | Zhejiang Professional FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | H T T B B H |
8 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
9 | Dalian Zhixing | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H B H T |
10 | Meizhou Hakka | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 8 | T B B T B H |
11 | Yunnan Yukun | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H T B T B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B B H B T H |
14 | Henan Football Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B B B T B |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 2 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc