Kết quả Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 15/04
Kết quả Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan
Nhận định, Soi kèo Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan 18h35 ngày 15/4: Cựu vương đại chiến
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.74O 3
0.96U 3
0.841
3.90X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.91O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;Fabio Abreu (Assist:Goncalo Rodrigues)
-
23'0-2
nbsp;Zhang Yuning (Assist:Fabio Abreu)
-
31'Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Zheng Haoqian)
nbsp;
1-2 -
34'1-3
nbsp;Sai Erjiniao (Assist:Goncalo Rodrigues)
-
42'1-3nbsp;Chi Zhongguo
nbsp;Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
46'Darlan Pereira Mendes nbsp;
Zheng Kaimu nbsp;1-3 -
56'1-3nbsp;Bai Yang
nbsp;Uros Spajic -
57'1-3nbsp;Hou Sen
nbsp;Jiaqi Han -
57'1-3nbsp;Liyu Yang
nbsp;Zhang Yuning -
69'1-4
nbsp;Liyu Yang (Assist:Fabio Abreu)
-
71'1-4Cao Yongjing
-
74'1-4nbsp;Zhang Xizhe
nbsp;Sai Erjiniao -
76'Liao Chengjian1-4
-
76'Zhong Jin Bao nbsp;
Wang Jinxian nbsp;1-4 -
81'Liu Yiming nbsp;
Ren Hang nbsp;1-4 -
82'Zhenyang Zhang nbsp;
Manuel Emilio Palacios Murillo nbsp;1-4 -
82'Long Wei nbsp;
Liao Chengjian nbsp;1-4 -
88'Zhong Jin Bao (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
nbsp;
2-4 -
90'Zhenyang Zhang (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
nbsp;
3-4 -
90'3-4Wang Gang
-
90'Gustavo Affonso Sauerbeck
nbsp;
4-4
-
Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-2-3-114Shao Puliang15Zhechao Chen5Park Ji Soo23Ren Hang25Deng Hanwen13Zheng Kaimu12Liao Chengjian11Manuel Emilio Palacios Murillo7Gustavo Affonso Sauerbeck8Wang Jinxian29Zheng Haoqian29Fabio Abreu9Zhang Yuning37Cao Yongjing23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir7Sai Erjiniao8Goncalo Rodrigues27Wang Gang15Uros Spajic2Wu Shaocong11Lin Liangming1Jiaqi Han
- Đội hình dự bị
-
10Darlan Pereira Mendes30Zhong Jin Bao18Liu Yiming6Long Wei56Zhenyang Zhang1Wei Minzhe45Jiayu Guo28Yi Denny Wang3Shewketjan Tayir2He Guan26Tao Zhang27Liu YihengChi Zhongguo 6Hou Sen 34Liyu Yang 17Bai Yang 26Zhang Xizhe 10Arturo Cheng 25Feng Boxuan 16Shuangjie Fan 30Li Lei 4Yuan Zhang 21Fang Hao 18Wang Ziming 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Deng Zhuo XiangQuique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
324Số đường chuyền670
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc