Kết quả Birmingham City vs Rotherham United, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Birmingham City vs Rotherham United
Đối đầu Birmingham City vs Rotherham United
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Birmingham City 22Rotherham United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.82O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.50X
4.102
6.50Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Rotherham United
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Birmingham City vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
27'0-0nbsp;Daniel Gore
nbsp;Mallik Wilks -
40'0-0Hakeem Odofin
-
44'0-1nbsp;Sam Nombe (Assist:Daniel Gore)
-
54'Jay Stansfield nbsp;1-1
-
61'Scott Wright nbsp;
Keshi Anderson nbsp;1-1 -
62'Marc Leonard nbsp;
Kieran Dowell nbsp;1-1 -
62'Alfie May nbsp;
Lyndon Dykes nbsp;1-1 -
73'1-1Cameron Humphreys
-
80'1-1Dillon Phillips
-
81'Jay Stansfield nbsp;2-1
-
82'2-1nbsp;Jordan Hugill
nbsp;Andrew Greensmith -
85'Krystian Bielik nbsp;
Tomoki Iwata nbsp;2-1 -
85'Grant Hanley nbsp;
Jay Stansfield nbsp;2-1 -
86'Alfie May2-1
-
88'2-1nbsp;Jack Holmes
nbsp;Louie Sibley -
90'Grant Hanley2-1
-
Birmingham City vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City3-5-221Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer14Keshi Anderson19Taylor Gardner-Hickman24Tomoki Iwata30Kieran Dowell2Ethan Laird28Jay Stansfield17Lyndon Dykes11Andrew Greensmith8Sam Nombe15Louie Sibley12Mallik Wilks24Cameron Humphreys7Joe Powell22Hakeem Odofin5Sean Raggett16Zak Jules6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
11Scott Wright12Marc Leonard9Alfie May6Krystian Bielik31Grant Hanley45Bailey Peacock-Farrell26Luke HarrisDaniel Gore 18Jordan Hugill 10Jack Holmes 23Cameron Dawson 1Liam Kelly 4Ben Hatton 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityRotherham United
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền209
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu69
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh