Kết quả Monaco vs Aston Villa, 00h45 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Monaco vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 8'
    Wilfried Stephane Singo goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    1-0
    Lucas Digne
  • 57'
    1-0
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Leon Bailey
  • 65'
    Soungoutou Magassa nbsp;
    Lamine Camara nbsp;
    1-0
  • 66'
    Aleksandr Golovin nbsp;
    Eliesse Ben Seghir nbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Ian Maatsen
    nbsp;Lucas Digne
  • 78'
    Lucas Michal nbsp;
    Takumi Minamino nbsp;
    1-0
  • 79'
    Jordan Teze nbsp;
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    Morgan Rogers
  • 86'
    1-0
    nbsp;Lamare Bogarde
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
  • 86'
    1-0
    nbsp;Jacob Ramsey
    nbsp;Morgan Rogers
  • 90'
    Aleksandr Golovin
    1-0
  • 90'
    1-0
    Boubacar Kamara
  • Monaco vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    13
    Christian Mawissa Elebi
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    15
    Lamine Camara
    7
    Eliesse Ben Seghir
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    10
    Emiliano Buendia Stati
    44
    Boubacar Kamara
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    Tyrone Mings
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Soungoutou Magassa
    41Lucas Michal
    4Jordan Teze
    10Aleksandr Golovin
    12Caio Henrique Oliveira Silva
    50Yann Lienard
    37Edan Diop
    20Kassoum Ouattara
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    27Krepin Diatta
    16Philipp Kohn
    42Saimon Bouabre
    Jhon Durán 9
    Ian Maatsen 22
    Lamare Bogarde 26
    Jacob Ramsey 41
    Joe Gauci 18
    Sil Swinkels 50
    Robin Olsen 25
    Kadan Young 72
    Kosta Nedeljkovic 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Monaco vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    511
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0