Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Stade Brestois, 00h45 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Shakhtar Donetsk vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 18'
    Kevin Santos Lopes de Macedo goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Abdoulaye Ndiaye
  • 37'
    Georgiy Sudakov goalnbsp;
    2-0
  • 55'
    Lassina Traore nbsp;
    Eguinaldo nbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Abdallah Sima
    nbsp;Ludovic Ajorque
  • 60'
    2-0
    nbsp;Romain Del Castillo
    nbsp;Mahdi Camara
  • 60'
    2-0
    nbsp;Romain Faivre
    nbsp;Kamory Doumbia
  • 71'
    Yukhym Konoplya nbsp;
    Vinicius Tobias nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Ibrahim Salah
    nbsp;Mama Samba Balde
  • 71'
    Taras Stepanenko nbsp;
    Marlon Gomes nbsp;
    2-0
  • 77'
    Taras Stepanenko
    2-0
  • 83'
    Oleksandr Zubkov nbsp;
    Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho nbsp;
    2-0
  • 83'
    Artem Bondarenko nbsp;
    Georgiy Sudakov nbsp;
    2-0
  • 85'
    2-0
    nbsp;Soumaila Coulibaly
    nbsp;Edimilson Fernandes
  • 90'
    Oleksandr Zubkov Goal Disallowed
    2-0
  • FC Shakhtar Donetsk vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • FC Shakhtar Donetsk4-1-4-1
    31
    Dmytro Riznyk
    16
    Irakli Azarov
    22
    Mykola Matvyenko
    5
    Valerii Bondar
    17
    Vinicius Tobias
    8
    Dmytro Kryskiv
    37
    Kevin Santos Lopes de Macedo
    10
    Georgiy Sudakov
    30
    Marlon Gomes
    38
    Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
    7
    Eguinaldo
    19
    Ludovic Ajorque
    14
    Mama Samba Balde
    45
    Mahdi Camara
    9
    Kamory Doumbia
    6
    Edimilson Fernandes
    8
    Hugo Magnetti
    7
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    26
    Mathias Pereira Lage
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Yukhym Konoplya
    21Artem Bondarenko
    6Taras Stepanenko
    11Oleksandr Zubkov
    2Lassina Traore
    48Denys Tvardovskyi
    72Kiril Fesyun
    9Maryan Shved
    29Yegor Nazaryna
    74Maryan Faryna
    39Newerton
    20Anton Hlushchenko
    Romain Del Castillo 10
    Romain Faivre 21
    Soumaila Coulibaly 44
    Abdallah Sima 17
    Ibrahim Salah 34
    Pierre Lees Melou 20
    Gregoire Coudert 30
    Noah Jauny 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick van Leeuwen
    Eric Roy
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    497
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0