Kết quả Sparta Praha vs Inter Milan, 03h00 ngày 23/01
Kết quả Sparta Praha vs Inter Milan
Nhận định, Soi kèo Sparta Prague vs Inter Milan, 3h ngày 23/01
Đối đầu Sparta Praha vs Inter Milan
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
-
Sparta Praha 20Inter Milan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.87-1.25
1.01O 2.75
0.95U 2.75
0.951
6.70X
4.802
1.47Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.03O 1
0.73U 1
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Inter Milan
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sparta Praha vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
6'0-0Denzel Dumfries
-
12'0-1nbsp;Lautaro Javier Martinez (Assist:Alessandro Bastoni)
-
52'Victor Olatunji0-1
-
60'0-1Denzel Dumfries Goal Disallowed
-
63'0-1nbsp;Davide Frattesi
nbsp;Nicolo Barella -
63'0-1nbsp;Matteo Darmian
nbsp;Denzel Dumfries -
67'0-1Kristjan Asllani
-
69'Jaroslav Zeleny nbsp;
Matej Rynes nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Carlos Augusto
nbsp;Federico Dimarco -
71'0-1nbsp;Piotr Zielinski
nbsp;Kristjan Asllani -
74'Lukas Haraslin nbsp;
Veljko Birmancevic nbsp;0-1 -
79'Martin Suchomel nbsp;
Tomas Wiesner nbsp;0-1 -
79'Ermal Krasniqi nbsp;
Victor Olatunji nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Mehdi Taromi
nbsp;Lautaro Javier Martinez -
90'Ermal Krasniqi0-1
-
Sparta Praha vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-5-21Peter Vindahl Jensen25Asger Sorensen27Filip Panak41Martin Vitik32Matej Rynes20Qazim Laci6Kaan Kairinen18Lukas Sadilek28Tomas Wiesner7Victor Olatunji14Veljko Birmancevic9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez2Denzel Dumfries23Nicolo Barella21Kristjan Asllani22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco28Benjamin Pavard6Stefan de Vrij95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
30Jaroslav Zeleny2Martin Suchomel22Lukas Haraslin29Ermal Krasniqi21Jakub Pesek13Krystof Danek38Daniel Rus54Lukas Penxa5Mathias Ross Jensen44Jakub Surovcik46Joeri HeerkensCarlos Augusto 30Mehdi Taromi 99Davide Frattesi 16Matteo Darmian 36Piotr Zielinski 7Marko Arnautovic 8Tajon Buchanan 17Alessandro Calligaris 40Josep MartInez 13Mattia Zanchetta 54Gabriele Re Cecconi 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeSimone Inzaghi
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sparta Praha vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
311Số đường chuyền735
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp