Kết quả Feyenoord vs Bayern Munich, 03h00 ngày 23/01
Kết quả Feyenoord vs Bayern Munich
Soi kèo phạt góc Feyenoord vs Bayern Munich, 3h ngày 23/01
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
-
Feyenoord 13Bayern Munich 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.83O 3.25
0.85U 3.25
1.051
5.50X
4.602
1.50Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 1.25
0.83U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Feyenoord vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
19'David Hancko0-0
-
21'Santiago Gimenez (Assist:Gijs Smal) nbsp;1-0
-
45'1-0nbsp;Raphael Guerreiro
nbsp;Alphonso Davies -
45'Santiago Gimenez nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Leroy Sane
nbsp;Konrad Laimer -
50'Chris-Kevin Nadje nbsp;
Calvin Stengs nbsp;2-0 -
62'2-0nbsp;Aleksandar Pavlovic
nbsp;Kim Min-Jae -
62'2-0nbsp;Serge Gnabry
nbsp;Kingsley Coman -
75'Jeyland Mitchell nbsp;
Bart Nieuwkoop nbsp;2-0 -
83'Hugo Bueno nbsp;
Igor Paixao nbsp;2-0 -
83'2-0nbsp;Thomas Muller
nbsp;Jamal Musiala -
83'Ayase Ueda nbsp;
Anis Hadj Moussa nbsp;2-0 -
88'2-0Leroy Sane
-
89'Ayase Ueda (Assist:Antoni Milambo) nbsp;3-0
-
90'3-0Thomas Muller
-
90'3-0Leon Goretzka
-
Feyenoord vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-31Justin Bijlow5Gijs Smal33David Hancko18Gernot Trauner2Bart Nieuwkoop10Calvin Stengs3Thomas Beelen27Antoni Milambo14Igor Paixao29Santiago Gimenez23Anis Hadj Moussa9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala11Kingsley Coman6Joshua Kimmich8Leon Goretzka27Konrad Laimer2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
20Jeyland Mitchell34Chris-Kevin Nadje9Ayase Ueda16Hugo Bueno19Julian Carranza17Luka Ivanusec22Timon Wellenreuther38Ibrahim Osman64Ismail Ka15Facundo GonzalezThomas Muller 25Leroy Sane 10Serge Gnabry 7Aleksandar Pavlovic 45Raphael Guerreiro 22Josip Stanisic 44Mathys Tel 39Sven Ulreich 26Max Schmitt 35Adam Aznou 49Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotVincent Kompany
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Feyenoord vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
FeyenoordBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút30
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
193Số đường chuyền727
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Pha tấn công165
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm103
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp