Kết quả Real Madrid vs Red Bull Salzburg, 03h00 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Real Madrid vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính

  • 23'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Jude Bellingham) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Jude Bellingham) goalnbsp;
    2-0
  • 42'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    2-0
  • 48'
    Kylian Mbappe Lottin goalnbsp;
    3-0
  • 55'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Luka Modric) goalnbsp;
    4-0
  • 63'
    4-0
    nbsp;Kamil Piatkowski
    nbsp;Nene Dorgeles
  • 63'
    4-0
    nbsp;Mamady Diambou
    nbsp;Moussa Yeo
  • 64'
    David Alaba nbsp;
    Jude Bellingham nbsp;
    4-0
  • 64'
    Arda Guler nbsp;
    Daniel Ceballos Fernandez nbsp;
    4-0
  • 71'
    Brahim Diaz nbsp;
    Kylian Mbappe Lottin nbsp;
    4-0
  • 71'
    Endrick Felipe Moreira de Sousa nbsp;
    Rodrygo Silva De Goes nbsp;
    4-0
  • 77'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta) goalnbsp;
    5-0
  • 78'
    Jacobo Ramon Naveros nbsp;
    Antonio Rudiger nbsp;
    5-0
  • 82'
    5-0
    nbsp;Takumu Kawamura
    nbsp;Nicolas Capaldo
  • 82'
    5-0
    nbsp;Lucas Gourna-Douath
    nbsp;Oscar Gloukh
  • 85'
    5-1
    goalnbsp;Mads Bidstrup (Assist:Amar Dedic)
  • 88'
    5-1
    nbsp;Petar Ratkov
    nbsp;Adam Daghim
  • Real Madrid vs Red Bull Salzburg: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-3
    1
    Thibaut Courtois
    23
    Ferland Mendy
    22
    Antonio Rudiger
    35
    Raul Asencio
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    19
    Daniel Ceballos Fernandez
    10
    Luka Modric
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    45
    Nene Dorgeles
    28
    Adam Daghim
    49
    Moussa Yeo
    7
    Nicolas Capaldo
    18
    Mads Bidstrup
    30
    Oscar Gloukh
    70
    Amar Dedic
    6
    Samson Baidoo
    4
    Hendry Blank
    3
    Aleksa Terzic
    1
    Janis Blaswich
    Red Bull Salzburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4David Alaba
    21Brahim Diaz
    31Jacobo Ramon Naveros
    15Arda Guler
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    14Aurelien Tchouameni
    36Chema Andres
    18Jesus Vallejo Lazaro
    13Andriy Lunin
    20Fran Garcia
    26Fran Gonzalez
    Lucas Gourna-Douath 27
    Takumu Kawamura 16
    Mamady Diambou 15
    Kamil Piatkowski 91
    Alexander Schlager 24
    Salko Hamzic 92
    Leandro Morgalla 39
    Petar Ratkov 21
    Stefan Bajcetic 8
    John Mellberg 36
    Bobby Clark 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Real Madrid vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Red Bull Salzburg
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 774
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0