Kết quả RB Leipzig vs Sporting CP, 00h45 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • RB Leipzig vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 19'
    Benjamin Sesko (Assist:David Raum) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-0
    nbsp;Goncalo Inacio
    nbsp;Jeremiah St. Juste
  • 32'
    David Raum Goal Disallowed
    1-0
  • 55'
    1-0
    nbsp;Daniel Braganca
    nbsp;Geny Catamo
  • 55'
    1-0
    nbsp;Hidemasa Morita
    nbsp;Zeno Debast
  • 55'
    1-0
    nbsp;Viktor Gyokeres
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
  • 61'
    Lukas Klostermann nbsp;
    David Raum nbsp;
    1-0
  • 61'
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    Lois Openda nbsp;
    1-0
  • 62'
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa nbsp;
    Xavi Quentin Shay Simons nbsp;
    1-0
  • 70'
    Kevin Kampl nbsp;
    Amadou Haidara nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-1
    goalnbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Daniel Braganca)
  • 76'
    1-1
    nbsp;Ricardo Esgaio Souza
    nbsp;Ivan Fresneda Corraliza
  • 78'
    Yussuf Yurary Poulsen goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    Arthur Vermeeren nbsp;
    Christoph Baumgartner nbsp;
    2-1
  • 86'
    Maarten Vandevoordt
    2-1
  • 87'
    Willi Orban
    2-1
  • RB Leipzig vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-2-2-2
    26
    Maarten Vandevoordt
    22
    David Raum
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    8
    Amadou Haidara
    13
    Nicolas Seiwald
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    17
    Francisco Trincao
    19
    Conrad Harder Weibel Schandorf
    21
    Geny Catamo
    42
    Morten Hjulmand
    6
    Zeno Debast
    57
    Geovany Quenda
    22
    Ivan Fresneda Corraliza
    26
    Ousmane Diomande
    3
    Jeremiah St. Juste
    20
    Maximiliano Araujo
    1
    Franco Israel
    Sporting CP4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Arthur Vermeeren
    9Yussuf Yurary Poulsen
    16Lukas Klostermann
    7Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    44Kevin Kampl
    47Viggo Gebel
    1Peter Gulacsi
    6Elif Elmas
    33Fernando Dickes
    Hidemasa Morita 5
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Daniel Braganca 23
    Goncalo Inacio 25
    Viktor Gyokeres 9
    Vladan Kovacevic 13
    Mauro Meireles Couto 78
    Rafael Nel 86
    Joao Simoes 52
    Alexandre Brito 50
    Diogo Pinto 51
    Denilson Santos 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • RB Leipzig vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Sporting CP
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    498
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0