Kết quả Celtic FC vs Young Boys, 03h00 ngày 23/01
Kết quả Celtic FC vs Young Boys
Nhận định, Soi kèo Celtic vs Young Boys, 3h ngày 23/01
Đối đầu Celtic FC vs Young Boys
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
-
Celtic FC 1 11Young Boys 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 2.5
0.49U 2.5
1.551
1.44X
4.502
6.25Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 1.25
0.93U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic FC vs Young Boys
-
Sân vận động: Celtic Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Celtic FC vs Young Boys: Diễn biến chính
-
20'Nicolas Kuhn0-0
-
31'Kyogo Furuhashi Goal Disallowed0-0
-
41'Arne Engels0-0
-
45'0-0Silvere Ganvoula Mboussy
-
47'0-0Mohamed Aly Camara
-
64'0-0Filip Ugrinic
-
64'0-0nbsp;Cedric Jan Itten
nbsp;Silvere Ganvoula Mboussy -
64'0-0nbsp;Miguel Chaiwa
nbsp;Darian Males -
69'Paulo Bernardo nbsp;
Arne Engels nbsp;0-0 -
69'Alex Valle Gomez nbsp;
Greg Taylor nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Ebrima Colley
nbsp;Joel Almada Monteiro -
75'Adam Idah nbsp;
Kyogo Furuhashi nbsp;0-0 -
83'0-0Loris Benito
-
84'0-0nbsp;Sandro Lauper
nbsp;Cheikh Niasse -
84'0-0nbsp;Lewin Blum
nbsp;Zachary Athekame -
86'Loris Benito(OW)1-0
-
89'Daizen Maeda1-0
-
90'Liam Scales nbsp;
Nicolas Kuhn nbsp;1-0
-
Celtic FC vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Celtic FC4-3-31Kasper Schmeichel3Greg Taylor6Auston Trusty20Cameron Carter-Vickers2Alistair Johnston41Reo Hatate42Callum McGregor27Arne Engels38Daizen Maeda8Kyogo Furuhashi10Nicolas Kuhn35Silvere Ganvoula Mboussy39Darian Males7Filip Ugrinic77Joel Almada Monteiro20Cheikh Niasse8Lukasz Lakomy24Zachary Athekame13Mohamed Aly Camara23Loris Benito3Jaouen Hadjam33Marvin Keller
- Đội hình dự bị
-
9Adam Idah28Paulo Bernardo11Alex Valle Gomez12Viljami Sinisalo7Luis Enrique Palma Oseguera5Liam Scales17Maik Nawrocki29Scott Bain56Anthony Ralston47Dane Murray14Luke McCowan13Hyun-jun YangEbrima Colley 11Cedric Jan Itten 9Sandro Lauper 30Lewin Blum 27Miguel Chaiwa 14Elia Meschack 15Tanguy Zoukrou 4Alan Virginius 21Patric Pfeiffer 6Dario Marzino 40David von Ballmoos 26Kastriot Imeri 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brendan RodgersRaphael Wicky
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Celtic FC vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
Celtic FCYoung Boys
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
503Số đường chuyền344
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp