Kết quả Celtic FC vs Young Boys, 03h00 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Celtic FC vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 20'
    Nicolas Kuhn
    0-0
  • 31'
    Kyogo Furuhashi Goal Disallowed
    0-0
  • 41'
    Arne Engels
    0-0
  • 45'
    0-0
    Silvere Ganvoula Mboussy
  • 47'
    0-0
    Mohamed Aly Camara
  • 64'
    0-0
    Filip Ugrinic
  • 64'
    0-0
    nbsp;Cedric Jan Itten
    nbsp;Silvere Ganvoula Mboussy
  • 64'
    0-0
    nbsp;Miguel Chaiwa
    nbsp;Darian Males
  • 69'
    Paulo Bernardo nbsp;
    Arne Engels nbsp;
    0-0
  • 69'
    Alex Valle Gomez nbsp;
    Greg Taylor nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Ebrima Colley
    nbsp;Joel Almada Monteiro
  • 75'
    Adam Idah nbsp;
    Kyogo Furuhashi nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    Loris Benito
  • 84'
    0-0
    nbsp;Sandro Lauper
    nbsp;Cheikh Niasse
  • 84'
    0-0
    nbsp;Lewin Blum
    nbsp;Zachary Athekame
  • 86'
    Loris Benito(OW)
    1-0
  • 89'
    Daizen Maeda
    1-0
  • 90'
    Liam Scales nbsp;
    Nicolas Kuhn nbsp;
    1-0
  • Celtic FC vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    3
    Greg Taylor
    6
    Auston Trusty
    20
    Cameron Carter-Vickers
    2
    Alistair Johnston
    41
    Reo Hatate
    42
    Callum McGregor
    27
    Arne Engels
    38
    Daizen Maeda
    8
    Kyogo Furuhashi
    10
    Nicolas Kuhn
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    39
    Darian Males
    7
    Filip Ugrinic
    77
    Joel Almada Monteiro
    20
    Cheikh Niasse
    8
    Lukasz Lakomy
    24
    Zachary Athekame
    13
    Mohamed Aly Camara
    23
    Loris Benito
    3
    Jaouen Hadjam
    33
    Marvin Keller
    Young Boys4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Adam Idah
    28Paulo Bernardo
    11Alex Valle Gomez
    12Viljami Sinisalo
    7Luis Enrique Palma Oseguera
    5Liam Scales
    17Maik Nawrocki
    29Scott Bain
    56Anthony Ralston
    47Dane Murray
    14Luke McCowan
    13Hyun-jun Yang
    Ebrima Colley 11
    Cedric Jan Itten 9
    Sandro Lauper 30
    Lewin Blum 27
    Miguel Chaiwa 14
    Elia Meschack 15
    Tanguy Zoukrou 4
    Alan Virginius 21
    Patric Pfeiffer 6
    Dario Marzino 40
    David von Ballmoos 26
    Kastriot Imeri 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Raphael Wicky
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Celtic FC vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    Young Boys
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0