Kết quả Brentford vs Liverpool, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Brentford vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Konstantinos Tsimikas
  • 43'
    0-0
    Dominik Szoboszlai
  • 65'
    0-0
    nbsp;Andrew Robertson
    nbsp;Konstantinos Tsimikas
  • 65'
    0-0
    nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 66'
    Kevin Schade nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    0-0
  • 68'
    Christian Norgaard
    0-0
  • 69'
    Mads Roerslev Rasmussen
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Curtis Jones
    nbsp;Alexis Mac Allister
  • 80'
    0-0
    nbsp;Harvey Elliott
    nbsp;Dominik Szoboszlai
  • 81'
    Mathias Jensen nbsp;
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Federico Chiesa
    nbsp;Cody Gakpo
  • 90'
    0-0
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Harvey Elliott)
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
  • Brentford vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    18
    Yegor Yarmolyuk
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    18
    Cody Gakpo
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    21
    Konstantinos Tsimikas
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mathias Jensen
    7Kevin Schade
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    14Fabio Carvalho
    3Rico Henry
    16Ben Mee
    36Ji-soo Kim
    26Yunus Emre Konak
    32Edmond-Paris Maghoma
    Federico Chiesa 14
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Curtis Jones 17
    Harvey Elliott 19
    Andrew Robertson 26
    Caoimhin Kelleher 62
    Wataru Endo 3
    Jarell Quansah 78
    Conor Bradley 84
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    484
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    102
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation