Kết quả Mansfield Town vs Rotherham United, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Mansfield Town vs Rotherham United
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Mansfield Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Rotherham United
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Mansfield Town vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
27'Adedeji Oshilaja nbsp;1-0
-
59'Aaron Lewis1-0
-
60'1-0nbsp;Jamie McCarthy
nbsp;Joe Rafferty -
60'1-0nbsp;Jack Holmes
nbsp;Andrew Greensmith -
60'1-0nbsp;Shaun McWilliams
nbsp;Liam Kelly -
61'Aden Flint nbsp;
George Maris nbsp;1-0 -
67'Hiram Boateng nbsp;
Aaron Lewis nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Jordan Hugill
nbsp;Sam Nombe -
86'1-0nbsp;Ciaran McGuckin
nbsp;Mallik Wilks -
88'Stephen McLaughlin nbsp;
Keanu Baccus nbsp;1-0 -
88'Ben Waine nbsp;
Will Evans nbsp;1-0
-
Mansfield Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery22Frazer Blake-Tracy17Keanu Baccus8Aaron Lewis10George Maris4Elliott Hewitt7Lucas Akins11Will Evans12Mallik Wilks9Jonson Scott Clarke-Harris8Sam Nombe4Liam Kelly7Joe Powell11Andrew Greensmith2Joe Rafferty22Hakeem Odofin16Zak Jules6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
3Stephen McLaughlin21Ben Waine14Aden Flint44Hiram Boateng16Stephen Quinn13Scott Flinders5Alfie KilgourJordan Hugill 10Shaun McWilliams 17Jamie McCarthy 30Ciaran McGuckin 34Jack Holmes 23Alex MacDonald 14Cameron Dawson 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownRotherham United
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
318Số đường chuyền330
-
nbsp;nbsp;
-
61%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu54
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên44
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh