Kết quả Mansfield Town vs Rotherham United, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Mansfield Town vs Rotherham United: Diễn biến chính

  • 27'
    Adedeji Oshilaja goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    Aaron Lewis
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Jamie McCarthy
    nbsp;Joe Rafferty
  • 60'
    1-0
    nbsp;Jack Holmes
    nbsp;Andrew Greensmith
  • 60'
    1-0
    nbsp;Shaun McWilliams
    nbsp;Liam Kelly
  • 61'
    Aden Flint nbsp;
    George Maris nbsp;
    1-0
  • 67'
    Hiram Boateng nbsp;
    Aaron Lewis nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Jordan Hugill
    nbsp;Sam Nombe
  • 86'
    1-0
    nbsp;Ciaran McGuckin
    nbsp;Mallik Wilks
  • 88'
    Stephen McLaughlin nbsp;
    Keanu Baccus nbsp;
    1-0
  • 88'
    Ben Waine nbsp;
    Will Evans nbsp;
    1-0
  • Mansfield Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

  • Mansfield Town3-5-2
    1
    Christy Pym
    6
    Baily Cargill
    23
    Adedeji Oshilaja
    9
    Jordan Bowery
    22
    Frazer Blake-Tracy
    17
    Keanu Baccus
    8
    Aaron Lewis
    10
    George Maris
    4
    Elliott Hewitt
    7
    Lucas Akins
    11
    Will Evans
    12
    Mallik Wilks
    9
    Jonson Scott Clarke-Harris
    8
    Sam Nombe
    4
    Liam Kelly
    7
    Joe Powell
    11
    Andrew Greensmith
    2
    Joe Rafferty
    22
    Hakeem Odofin
    16
    Zak Jules
    6
    Reece James
    20
    Dillon Phillips
    Rotherham United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Stephen McLaughlin
    21Ben Waine
    14Aden Flint
    44Hiram Boateng
    16Stephen Quinn
    13Scott Flinders
    5Alfie Kilgour
    Jordan Hugill 10
    Shaun McWilliams 17
    Jamie McCarthy 30
    Ciaran McGuckin 34
    Jack Holmes 23
    Alex MacDonald 14
    Cameron Dawson 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Clough
    Matt Taylor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Mansfield Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê

  • Mansfield Town
    Rotherham United
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 318
    Số đường chuyền
    330
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 H B H H B T
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B B T T B B
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation