Kết quả Blackpool vs Lincoln City, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Blackpool vs Lincoln City: Diễn biến chính

  • 8'
    James Husband
    0-0
  • 28'
    0-0
    Timothy Eyoma
  • 29'
    Oliver Casey (Assist:Karamoko Dembele) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Jordan Rhodes
    1-0
  • 40'
    Matthew Virtue-Thick
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Jaden Brown
    nbsp;Lasse Sorenson
  • 61'
    1-0
    nbsp;Olamide Shodipo
    nbsp;Teddy Bishop
  • 62'
    1-0
    nbsp;Jackson Valencia Mosquera
    nbsp;Hakeeb Adelakun
  • 72'
    Marvin Ekpiteta nbsp;
    Callum Connolly nbsp;
    1-0
  • 80'
    Sonny Carey nbsp;
    Kyle Joseph nbsp;
    1-0
  • 80'
    Andy Lyons nbsp;
    Karamoko Dembele nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Oisin Gallagher
    nbsp;Alistair Smith
  • 90'
    CJ Hamilton goalnbsp;
    2-0
  • Blackpool vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị

  • Blackpool3-5-2
    32
    Daniel Grimshaw
    3
    James Husband
    20
    Oliver Casey
    2
    Callum Connolly
    7
    Owen Dale
    8
    Albie Morgan
    17
    Matthew Virtue-Thick
    11
    Karamoko Dembele
    22
    CJ Hamilton
    16
    Jordan Rhodes
    9
    Kyle Joseph
    21
    Hakeeb Adelakun
    27
    Jovon Makama
    11
    Ethan Hamilton
    2
    Lasse Sorenson
    10
    Teddy Bishop
    8
    Alistair Smith
    17
    Dylan Duffy
    25
    Alex Mitchell
    5
    Adam Jackson
    22
    Timothy Eyoma
    1
    Lukas Jensen
    Lincoln City3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Sonny Carey
    21Marvin Ekpiteta
    24Andy Lyons
    30Tashan Oakley-Boothe
    23Dominic Thompson
    1Richard ODonnell
    33Doug Tharme
    Olamide Shodipo 30
    Jaden Brown 3
    Oisin Gallagher 26
    Jackson Valencia Mosquera 29
    Jordan Wright 12
    Gbolahan Okewoye 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Critchley
    Mark Kennedy
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackpool vs Lincoln City: Số liệu thống kê

  • Blackpool
    Lincoln City
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 326
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Portsmouth 46 28 13 5 78 41 37 97 H T H T B T
2 Derby County 46 28 8 10 78 37 41 92 T H H T T T
3 Bolton Wanderers 46 25 12 9 86 51 35 87 T T H H T H
4 Peterborough United 46 25 9 12 89 61 28 84 T B T T B H
5 Oxford United 46 22 11 13 79 56 23 77 T T T B H T
6 Barnsley 46 21 13 12 82 64 18 76 B B H B B H
7 Lincoln City 46 20 14 12 65 40 25 74 T H B T T B
8 Blackpool 46 21 10 15 65 48 17 73 H T T T T B
9 Stevenage Borough 46 19 14 13 57 46 11 71 H B T B H T
10 Wycombe Wanderers 46 17 14 15 60 55 5 65 H T T T H T
11 Leyton Orient 46 18 11 17 53 55 -2 65 B T H B B T
12 Wigan Athletic 46 20 10 16 63 56 7 62 B H H T T T
13 Exeter City 46 17 10 19 46 61 -15 61 T T H T T B
14 Northampton Town 46 17 9 20 57 66 -9 60 B T T B B H
15 Bristol Rovers 46 16 9 21 52 68 -16 57 B B T T B B
16 Charlton Athletic 46 11 20 15 64 65 -1 53 H T H H H B
17 Reading 46 16 11 19 68 70 -2 53 B H T H B T
18 Cambridge United 46 12 12 22 39 61 -22 48 B H B B H H
19 Shrewsbury Town 46 13 9 24 35 67 -32 48 H B B H H B
20 Burton Albion 46 12 10 24 39 67 -28 46 B B T B T B
21 Cheltenham Town 46 12 8 26 41 65 -24 44 B B T B T B
22 Fleetwood Town 46 10 13 23 49 72 -23 43 B B T B T T
23 Port Vale 46 10 11 25 41 74 -33 41 H B B B B H
24 Carlisle United 46 7 9 30 41 81 -40 30 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation