Kết quả AFC Bournemouth vs Brentford, 21h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37

  • AFC Bournemouth vs Brentford: Diễn biến chính

  • 27'
    Dominic Solanke Goal Disallowed
    0-0
  • 45'
    Marcos Senesi
    0-0
  • 56'
    Dango Ouattara
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Kristoffer Ajer
  • 63'
    0-0
    nbsp;Mathias Jensen
    nbsp;Christian Norgaard
  • 63'
    0-0
    nbsp;Yoane Wissa
    nbsp;Keane Lewis-Potter
  • 67'
    Marcus Tavernier nbsp;
    Dango Ouattara nbsp;
    0-0
  • 67'
    Enes Unal nbsp;
    Justin Kluivert nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Kevin Schade
    nbsp;Mikkel Damsgaard
  • 81'
    Alex Scott nbsp;
    Ryan Christie nbsp;
    0-0
  • 81'
    Tyler Adams nbsp;
    Adam Smith nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
    nbsp;Vitaly Janelt
  • 85'
    0-0
    Mathias Jensen
  • 86'
    0-1
    goalnbsp;Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa)
  • 89'
    Dominic Solanke (Assist:Marcos Senesi) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ivan Toney
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Yoane Wissa (Assist:Bryan Mbeumo)
  • AFC Bournemouth vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    42
    Mark Travers
    5
    Lloyd Kelly
    25
    Marcos Senesi
    27
    Ilya Zabarnyi
    15
    Adam Smith
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    11
    Dango Ouattara
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Dominic Solanke
    19
    Bryan Mbeumo
    17
    Ivan Toney
    23
    Keane Lewis-Potter
    24
    Mikkel Damsgaard
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    12
    Sergio Reguilón
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Enes Unal
    18Tyler Adams
    14Alex Scott
    16Marcus Tavernier
    1Norberto Murara Neto
    29Phillip Billing
    37Maximillian Aarons
    23James Hill
    49Dominic Sadi
    Yoane Wissa 11
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Mathias Jensen 8
    Kevin Schade 9
    Yegor Yarmolyuk 33
    Thomas Strakosha 21
    Mathias Zanka Jorgensen 13
    Hakon Rafn Valdimarsson 31
    Saman Ghoddos 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Brentford: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation