Kết quả Aston Villa vs Liverpool, 02h00 ngày 14/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37

  • Aston Villa vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    Damian Martinez(OW)
  • 12'
    Youri Tielemans (Assist:Ollie Watkins) goalnbsp;
    1-1
  • 23'
    1-2
    goalnbsp;Cody Gakpo
  • 38'
    1-2
    Harvey Elliott
  • 48'
    1-3
    goalnbsp;Jarell Quansah (Assist:Harvey Elliott)
  • 52'
    Ollie Watkins Goal Disallowed
    1-3
  • 59'
    1-3
    Harvey Elliott Goal Disallowed
  • 65'
    Nicolo Zaniolo nbsp;
    Youri Tielemans nbsp;
    1-3
  • 70'
    John McGinn
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Ryan Jiro Gravenberch
    nbsp;Harvey Elliott
  • 75'
    1-3
    nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    nbsp;Cody Gakpo
  • 76'
    1-3
    nbsp;Curtis Jones
    nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 76'
    1-3
    nbsp;Dominik Szoboszlai
    nbsp;Wataru Endo
  • 79'
    Jhon Durán nbsp;
    Nicolo Zaniolo nbsp;
    1-3
  • 80'
    Calum Chambers nbsp;
    Douglas Luiz Soares de Paulo nbsp;
    1-3
  • 85'
    Jhon Durán (Assist:Calum Chambers) goalnbsp;
    2-3
  • 88'
    Jhon Durán (Assist:Moussa Diaby) goalnbsp;
    3-3
  • Aston Villa vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    1
    Damian Martinez
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    8
    Youri Tielemans
    7
    John McGinn
    19
    Moussa Diaby
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    18
    Cody Gakpo
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    19
    Harvey Elliott
    3
    Wataru Endo
    10
    Alexis Mac Allister
    66
    Trent Arnold
    78
    Jarell Quansah
    4
    Virgil van Dijk
    2
    Joseph Gomez
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Jhon Durán
    22Nicolo Zaniolo
    16Calum Chambers
    17Clement Lenglet
    25Robin Olsen
    29Kaine Hayden
    47Tim Iroegbunam
    71Omari Kellyman
    69Finley Munroe
    Dominik Szoboszlai 8
    Ryan Jiro Gravenberch 38
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Curtis Jones 17
    Ibrahima Konate 5
    Konstantinos Tsimikas 21
    Caoimhin Kelleher 62
    Stefan Bajcetic 43
    Conor Bradley 84
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    564
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation