Kết quả Brighton Hove Albion vs Fulham, 21h00 ngày 29/10
Kết quả Brighton Hove Albion vs Fulham
Nhận định Brighton vs Fulham, vòng 10 Ngoại hạng Anh 21h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Fulham
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Fulham
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202321:00
-
Fulham 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.03O 3.25
0.99U 3.25
0.811
1.43X
4.602
5.10Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
0.83U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Fulham
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10
-
Brighton Hove Albion vs Fulham: Diễn biến chính
-
26'Evan Ferguson (Assist:Pascal Gross) nbsp;1-0
-
58'1-0nbsp;Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
nbsp;Harrison Reed -
58'1-0nbsp;Harry Wilson
nbsp;Bobby Reid -
58'1-0nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho
nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
59'Anssumane Fati nbsp;
Adam Lallana nbsp;1-0 -
65'1-1nbsp;Joao Palhinha (Assist:Harry Wilson)
-
71'Billy Gilmour nbsp;
Mahmoud Dahoud nbsp;1-1 -
71'Joel Veltman nbsp;
Adingra Simon nbsp;1-1 -
71'Facundo Buonanotte nbsp;
Carlos Baleba nbsp;1-1 -
73'1-1Antonee Robinson
-
78'1-1Rodrigo Muniz Carvalho
-
78'João Pedro Junqueira de Jesus nbsp;
Evan Ferguson nbsp;1-1 -
86'1-1nbsp;Tom Cairney
nbsp;Willian Borges da Silva -
90'1-1nbsp;Sasa Lukic
nbsp;Alex Iwobi -
90'1-1Harry Wilson
-
Brighton Hove Albion vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion3-4-2-123Jason Steele3Igor Julio dos Santos de Paulo5Lewis Dunk4Adam Webster22Kaoru Mitoma8Mahmoud Dahoud20Carlos Baleba24Adingra Simon14Adam Lallana13Pascal Gross28Evan Ferguson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez14Bobby Reid22Alex Iwobi20Willian Borges da Silva6Harrison Reed26Joao Palhinha21Timothy Castagne3Calvin Bassey Ughelumba13Tim Ream33Antonee Robinson17Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
40Facundo Buonanotte9João Pedro Junqueira de Jesus34Joel Veltman31Anssumane Fati11Billy Gilmour1Bart Verbruggen29Jan Paul Van Hecke41Jack Hinshelwood6James MilnerAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18Rodrigo Muniz Carvalho 19Sasa Lukic 28Tom Cairney 10Harry Wilson 8Fode Ballo Toure 12Marek Rodak 1Devan Tanton 41Luc De Fougerolles 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionFulham
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
823Số đường chuyền331
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh