Kết quả Everton vs Aston Villa, 21h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21

  • Everton vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Alexandre Moreno Lopera Goal Disallowed
  • 31'
    0-0
    Ollie Watkins
  • 48'
    0-0
    Diego Carlos
  • 63'
    Beto Betuncal nbsp;
    Dominic Calvert-Lewin nbsp;
    0-0
  • 63'
    Dwight Mcneil nbsp;
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Leon Bailey
  • 64'
    0-0
    nbsp;Youri Tielemans
    nbsp;Moussa Diaby
  • 73'
    0-0
    Clement Lenglet
  • 73'
    James Tarkowski
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Matthew Cash
    nbsp;Diego Carlos
  • 75'
    0-0
    Youri Tielemans
  • 89'
    0-0
    nbsp;Nicolo Zaniolo
    nbsp;John McGinn
  • Everton vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    23
    Seamus Coleman
    37
    James Garner
    8
    Amadou Onana
    10
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    16
    Abdoulaye Doucoure
    11
    Jack Harrison
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    19
    Moussa Diaby
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    44
    Boubacar Kamara
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    7
    John McGinn
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    17
    Clement Lenglet
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    1
    Damian Martinez
    Aston Villa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Beto Betuncal
    7Dwight Mcneil
    12Joao Virginia
    28Youssef Chermiti
    21Andre Filipe Tavares Gomes
    22Ben Godfrey
    5Michael Vincent Keane
    61Lewis Dobbin
    2Nathan Patterson
    Youri Tielemans 8
    Jhon Durán 24
    Nicolo Zaniolo 22
    Matthew Cash 2
    Leander Dendoncker 32
    James Wright 64
    Tim Iroegbunam 47
    Filip Marschall 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Everton
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 236
    Số đường chuyền
    530
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation