Kết quả Liverpool vs Fulham, 21h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14

  • Liverpool vs Fulham: Diễn biến chính

  • 20'
    Bernd Leno(OW)
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Harry Wilson (Assist:Antonee Robinson)
  • 39'
    Alexis Mac Allister goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Kenny Tete
  • 45'
    2-2
    Kenny Tete Goal awarded
  • 62'
    2-2
    nbsp;Tom Cairney
    nbsp;Harry Wilson
  • 62'
    2-2
    nbsp;Willian Borges da Silva
    nbsp;Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 65'
    Cody Gakpo nbsp;
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    2-2
  • 65'
    Joseph Gomez nbsp;
    Alexis Mac Allister nbsp;
    2-2
  • 69'
    Ibrahima Konate nbsp;
    Joel Matip nbsp;
    2-2
  • 75'
    2-2
    nbsp;Bobby Reid
    nbsp;Alex Iwobi
  • 75'
    2-2
    nbsp;Timothy Castagne
    nbsp;Kenny Tete
  • 80'
    2-3
    goalnbsp;Bobby Reid (Assist:Tom Cairney)
  • 83'
    Wataru Endo nbsp;
    Ryan Jiro Gravenberch nbsp;
    2-3
  • 87'
    Wataru Endo (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goalnbsp;
    3-3
  • 88'
    Trent Arnold (Assist:Konstantinos Tsimikas) goalnbsp;
    4-3
  • 90'
    4-3
    nbsp;Carlos Vinicius Alves Morais
    nbsp;Harrison Reed
  • Liverpool vs Fulham: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    62
    Caoimhin Kelleher
    21
    Konstantinos Tsimikas
    4
    Virgil van Dijk
    32
    Joel Matip
    66
    Trent Arnold
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    8
    Dominik Szoboszlai
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    7
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    8
    Harry Wilson
    18
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    22
    Alex Iwobi
    6
    Harrison Reed
    26
    Joao Palhinha
    2
    Kenny Tete
    3
    Calvin Bassey Ughelumba
    13
    Tim Ream
    33
    Antonee Robinson
    17
    Bernd Leno
    Fulham4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Ibrahima Konate
    3Wataru Endo
    18Cody Gakpo
    2Joseph Gomez
    13Adrian San Miguel del Castillo
    78Jarell Quansah
    19Harvey Elliott
    17Curtis Jones
    50Ben Doak
    Timothy Castagne 21
    Willian Borges da Silva 20
    Carlos Vinicius Alves Morais 30
    Bobby Reid 14
    Tom Cairney 10
    Fode Ballo Toure 12
    Sasa Lukic 28
    Marek Rodak 1
    Oluwatosin Adarabioyo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Marco Silva
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Fulham: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Fulham
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 624
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation