Kết quả Liverpool vs Tottenham Hotspur, 22h30 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 36

  • Liverpool vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 16'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    1-0
    Pape Matar Sarr
  • 45'
    Andrew Robertson goalnbsp;
    2-0
  • 47'
    2-0
    Micky van de Ven
  • 50'
    Cody Gakpo (Assist:Harvey Elliott) goalnbsp;
    3-0
  • 57'
    3-0
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 59'
    Harvey Elliott (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goalnbsp;
    4-0
  • 61'
    4-0
    nbsp;Richarlison de Andrade
    nbsp;Rodrigo Bentancur
  • 61'
    4-0
    nbsp;James Maddison
    nbsp;Dejan Kulusevski
  • 61'
    4-0
    nbsp;Oliver Skipp
    nbsp;Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 63'
    4-0
    Yves Bissouma
  • 64'
    Joseph Gomez nbsp;
    Andrew Robertson nbsp;
    4-0
  • 65'
    Stefan Bajcetic nbsp;
    Wataru Endo nbsp;
    4-0
  • 72'
    4-1
    goalnbsp;Richarlison de Andrade (Assist:Brennan Johnson)
  • 75'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
    Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;
    4-1
  • 75'
    4-1
    nbsp;Giovani Lo Celso
    nbsp;Pape Matar Sarr
  • 75'
    Ryan Jiro Gravenberch nbsp;
    Alexis Mac Allister nbsp;
    4-1
  • 77'
    4-2
    goalnbsp;Son Heung Min (Assist:Richarlison de Andrade)
  • 83'
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    Harvey Elliott nbsp;
    4-2
  • 90'
    Trent Arnold
    4-2
  • Liverpool vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    78
    Jarell Quansah
    66
    Trent Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    3
    Wataru Endo
    19
    Harvey Elliott
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    18
    Cody Gakpo
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    22
    Brennan Johnson
    8
    Yves Bissouma
    29
    Pape Matar Sarr
    30
    Rodrigo Bentancur
    23
    Pedro Porro
    17
    Cristian Gabriel Romero
    37
    Micky van de Ven
    12
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    13
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Dominik Szoboszlai
    38Ryan Jiro Gravenberch
    43Stefan Bajcetic
    9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    2Joseph Gomez
    5Ibrahima Konate
    62Caoimhin Kelleher
    17Curtis Jones
    84Conor Bradley
    Giovani Lo Celso 18
    Richarlison de Andrade 9
    James Maddison 10
    Oliver Skipp 4
    Pierre Emile Hojbjerg 5
    Radu Dragusin 6
    Bryan Gil Salvatierra 11
    Brandon Austin 40
    Mikey Moore 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    567
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation