Kết quả Luton Town vs Brentford, 21h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Luton Town vs Brentford: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Yoane Wissa (Assist:Bryan Mbeumo)
  • 35'
    Fred Onyedinma nbsp;
    Issa Kabore nbsp;
    0-1
  • 38'
    0-1
    Ethan Pinnock
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Yoane Wissa
  • 46'
    Luke Berry nbsp;
    Reece Burke nbsp;
    0-2
  • 48'
    0-2
    Mikkel Damsgaard
  • 62'
    0-3
    goalnbsp;Ethan Pinnock (Assist:Sergio Reguilón)
  • 64'
    0-4
    goalnbsp;Keane Lewis-Potter (Assist:Bryan Mbeumo)
  • 71'
    Daiki Hashioka nbsp;
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga nbsp;
    0-4
  • 71'
    Andros Townsend nbsp;
    Tahith Chong nbsp;
    0-4
  • 71'
    0-4
    nbsp;Christian Norgaard
    nbsp;Mikkel Damsgaard
  • 71'
    0-4
    nbsp;Kevin Schade
    nbsp;Keane Lewis-Potter
  • 76'
    0-4
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Kristoffer Ajer
  • 81'
    Pelly Ruddock nbsp;
    Jordan Clark nbsp;
    0-4
  • 82'
    0-4
    nbsp;Neal Maupay
    nbsp;Yoane Wissa
  • 82'
    0-4
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
    nbsp;Mathias Jensen
  • 86'
    0-5
    goalnbsp;Kevin Schade (Assist:Vitaly Janelt)
  • 88'
    Alfie Doughty
    0-5
  • 90'
    Luke Berry goalnbsp;
    1-5
  • Luton Town vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    2
    Gabriel Osho
    15
    Teden Mengi
    16
    Reece Burke
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    12
    Issa Kabore
    14
    Tahith Chong
    18
    Jordan Clark
    9
    Carlton Morris
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    23
    Keane Lewis-Potter
    24
    Mikkel Damsgaard
    27
    Vitaly Janelt
    8
    Mathias Jensen
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    12
    Sergio Reguilón
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Pelly Ruddock
    27Daiki Hashioka
    32Fred Onyedinma
    8Luke Berry
    30Andros Townsend
    23Tim Krul
    10Cauley Woodrow
    1James Shea
    38Joseph Johnson
    Christian Norgaard 6
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Neal Maupay 7
    Kevin Schade 9
    Yegor Yarmolyuk 33
    Thomas Strakosha 21
    Mathias Zanka Jorgensen 13
    Saman Ghoddos 14
    Frank Ogochukwu Onyeka 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 391
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation