Kết quả Manchester City vs Sheffield United, 22h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20

  • Manchester City vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 14'
    Rodrigo Hernandez (Assist:Phil Foden) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Mateo Kovacic
    1-0
  • 52'
    Oscar Bobb nbsp;
    Jack Grealish nbsp;
    1-0
  • 61'
    Julian Alvarez (Assist:Phil Foden) goalnbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Cameron Archer
    nbsp;William Osula
  • 67'
    2-0
    nbsp;Rhian Brewster
    nbsp;Anis Ben Slimane
  • 68'
    Ruben Dias nbsp;
    Mateo Kovacic nbsp;
    2-0
  • 68'
    Rico Lewis nbsp;
    Kyle Walker nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Ben Osborne
    nbsp;Andrew Brooks
  • 89'
    2-0
    Jayden Bogle
  • 90'
    2-0
    nbsp;Rhys Norrington-Davies
    nbsp;Luke Thomas
  • Manchester City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-2-3-1
    31
    Ederson Santana de Moraes
    24
    Josko Gvardiol
    6
    Nathan Ake
    25
    Manuel Akanji
    2
    Kyle Walker
    16
    Rodrigo Hernandez
    8
    Mateo Kovacic
    10
    Jack Grealish
    47
    Phil Foden
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    19
    Julian Alvarez
    32
    William Osula
    25
    Anis Ben Slimane
    35
    Andrew Brooks
    20
    Jayden Bogle
    16
    Oliver Norwood
    21
    Vinicius de Souza Costa
    14
    Luke Thomas
    2
    George Baldock
    19
    Jack Robinson
    5
    Auston Trusty
    18
    Wes Foderingham
    Sheffield United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 52Oscar Bobb
    3Ruben Dias
    82Rico Lewis
    17Kevin De Bruyne
    18Stefan Ortega
    27Matheus Luiz Nunes
    21Sergio Gómez Martín
    4Kalvin Phillips
    92Micah Hamilton
    Rhian Brewster 7
    Cameron Archer 10
    Ben Osborne 23
    Rhys Norrington-Davies 33
    Yasser Larouci 27
    Femi Seriki 38
    Oliver McBurnie 9
    Adam Davies 1
    Benie Adama Traore 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Chris Wilder
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Sheffield United
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Kiểm soát bóng
    20%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    18%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 999
    Số đường chuyền
    233
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 167
    Pha tấn công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    11
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation