Kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 18

  • Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 5'
    Willy Boly
    0-0
  • 23'
    Willy Boly
    0-0
  • 26'
    Moussa Niakhate nbsp;
    Divock Origi nbsp;
    0-0
  • 29'
    0-0
    nbsp;Alex Scott
    nbsp;Lewis Cook
  • 31'
    0-0
    Alex Scott
  • 46'
    Callum Hudson-Odoi nbsp;
    Orel Mangala nbsp;
    0-0
  • 47'
    Anthony Elanga (Assist:Chris Wood) goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    1-1
    goalnbsp;Dominic Solanke (Assist:Marcos Senesi)
  • 58'
    1-2
    goalnbsp;Dominic Solanke
  • 65'
    1-2
    Antoine Semenyo
  • 68'
    1-2
    Ryan Christie
  • 70'
    1-2
    nbsp;Luis Sinisterra
    nbsp;Antoine Semenyo
  • 70'
    1-2
    nbsp;Joe Rothwell
    nbsp;Alex Scott
  • 74'
    Chris Wood (Assist:Morgan Gibbs White) goalnbsp;
    2-2
  • 81'
    2-2
    nbsp;David Brooks
    nbsp;Phillip Billing
  • 82'
    2-2
    nbsp;Kieffer Moore
    nbsp;Dango Ouattara
  • 85'
    Ola Aina nbsp;
    Harry Toffolo nbsp;
    2-2
  • 90'
    Danilo Dos Santos De Oliveira nbsp;
    Morgan Gibbs White nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Dominic Solanke (Assist:Adam Smith)
  • Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    1
    Matt Turner
    15
    Harry Toffolo
    40
    Murillo
    30
    Willy Boly
    7
    Neco Williams
    5
    Orel Mangala
    22
    Ryan Yates
    21
    Anthony Elanga
    10
    Morgan Gibbs White
    27
    Divock Origi
    11
    Chris Wood
    9
    Dominic Solanke
    24
    Antoine Semenyo
    29
    Phillip Billing
    16
    Marcus Tavernier
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    15
    Adam Smith
    27
    Ilya Zabarnyi
    25
    Marcos Senesi
    11
    Dango Ouattara
    1
    Norberto Murara Neto
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Moussa Niakhate
    43Ola Aina
    14Callum Hudson-Odoi
    28Danilo Dos Santos De Oliveira
    29Gonzalo Montiel
    16Nicolas Dominguez
    23Odisseas Vlachodimos
    3Nuno Tavares
    8Cheikhou Kouyate
    Luis Sinisterra 17
    Alex Scott 14
    Joe Rothwell 8
    David Brooks 7
    Kieffer Moore 21
    Mark Travers 42
    Justin Kluivert 19
    Ben Greenwood 43
    Chris Mepham 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 231
    Số đường chuyền
    502
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    127
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    92
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation