Kết quả AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12

  • AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;João Pedro Junqueira de Jesus
  • 30'
    0-1
    Georginio Rutter
  • 40'
    Antoine Semenyo
    0-1
  • 45'
    0-1
    Carlos Baleba
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Kaoru Mitoma (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
  • 59'
    0-2
    Carlos Baleba
  • 64'
    0-2
    nbsp;Mats Wieffer
    nbsp;João Pedro Junqueira de Jesus
  • 64'
    0-2
    nbsp;Simon Adingra
    nbsp;Georginio Rutter
  • 65'
    Dango Ouattara nbsp;
    Tyler Adams nbsp;
    0-2
  • 65'
    Dean Huijsen nbsp;
    Marcos Senesi nbsp;
    0-2
  • 75'
    David Brooks nbsp;
    Justin Kluivert nbsp;
    0-2
  • 75'
    Maximillian Aarons nbsp;
    Adam Smith nbsp;
    0-2
  • 76'
    0-2
    nbsp;Matthew ORiley
    nbsp;Yasin Ayari
  • 81'
    Enes Unal nbsp;
    Milos Kerkez nbsp;
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Evan Ferguson
    nbsp;Danny Welbeck
  • 90'
    0-2
    Jan Paul Van Hecke
  • 90'
    Lewis Cook
    0-2
  • 90'
    David Brooks (Assist:Enes Unal) goalnbsp;
    1-2
  • AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    3
    Milos Kerkez
    5
    Marcos Senesi
    27
    Ilya Zabarnyi
    15
    Adam Smith
    4
    Lewis Cook
    12
    Tyler Adams
    24
    Antoine Semenyo
    19
    Justin Kluivert
    16
    Marcus Tavernier
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    18
    Danny Welbeck
    14
    Georginio Rutter
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    22
    Kaoru Mitoma
    20
    Carlos Baleba
    26
    Yasin Ayari
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Dango Ouattara
    2Dean Huijsen
    26Enes Unal
    37Maximillian Aarons
    7David Brooks
    29Phillip Billing
    42Mark Travers
    23James Hill
    48Max Kinsey-Wellings
    Matthew ORiley 33
    Evan Ferguson 28
    Mats Wieffer 27
    Simon Adingra 11
    Brajan Gruda 8
    Julio Cesar Enciso 10
    Jason Steele 23
    Imari Samuels 47
    Ruairi McConville 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    400
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation