Kết quả Aston Villa vs Brentford, 03h15 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Aston Villa vs Brentford: Diễn biến chính

  • 21'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ethan Pinnock
  • 28'
    Ollie Watkins goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    Matthew Cash goalnbsp;
    3-0
  • 49'
    3-0
    Nathan Collins
  • 54'
    3-1
    goalnbsp;Mikkel Damsgaard
  • 64'
    3-1
    nbsp;Edmond-Paris Maghoma
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
  • 65'
    Jhon Durán nbsp;
    Ollie Watkins nbsp;
    3-1
  • 65'
    Jaden Philogene-Bidace nbsp;
    Leon Bailey nbsp;
    3-1
  • 65'
    Jhon Durán
    3-1
  • 71'
    3-1
    nbsp;Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    nbsp;Yoane Wissa
  • 71'
    3-1
    nbsp;Fabio Carvalho
    nbsp;Kevin Schade
  • 71'
    Ross Barkley nbsp;
    Boubacar Kamara nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Keane Lewis-Potter
  • 82'
    Matthew Cash
    3-1
  • 87'
    Emiliano Buendia Stati nbsp;
    Morgan Rogers nbsp;
    3-1
  • 88'
    Ian Maatsen nbsp;
    John McGinn nbsp;
    3-1
  • Aston Villa vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    7
    Kevin Schade
    18
    Yegor Yarmolyuk
    27
    Vitaly Janelt
    24
    Mikkel Damsgaard
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    9Jhon Durán
    22Ian Maatsen
    6Ross Barkley
    19Jaden Philogene-Bidace
    3Diego Carlos
    26Lamare Bogarde
    14Pau Torres
    25Robin Olsen
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Fabio Carvalho 14
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Ryan Trevitt 28
    Yunus Emre Konak 26
    Jayden Meghoma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation