Kết quả Brentford vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Brentford vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Francisco Evanilson de Lima Barbosa
  • 27'
    Yoane Wissa goalnbsp;
    1-1
  • 33'
    1-1
    Marcos Senesi
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Justin Kluivert (Assist:Lewis Cook)
  • 50'
    Mikkel Damsgaard (Assist:Bryan Mbeumo) goalnbsp;
    2-2
  • 58'
    Yoane Wissa (Assist:Vitaly Janelt) goalnbsp;
    3-2
  • 67'
    3-2
    nbsp;Marcus Tavernier
    nbsp;Tyler Adams
  • 67'
    3-2
    nbsp;Dean Huijsen
    nbsp;Marcos Senesi
  • 68'
    3-2
    Ryan Christie
  • 76'
    3-2
    nbsp;Enes Unal
    nbsp;Ryan Christie
  • 76'
    3-2
    nbsp;David Brooks
    nbsp;Justin Kluivert
  • 79'
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    Mathias Jensen nbsp;
    3-2
  • 81'
    3-2
    Adam Smith
  • 83'
    Kevin Schade nbsp;
    Christian Norgaard nbsp;
    3-2
  • 84'
    3-2
    nbsp;Julian Vincente Araujo
    nbsp;Adam Smith
  • 88'
    Kevin Schade
    3-2
  • 89'
    3-2
    Ilya Zabarnyi
  • 90'
    Fabio Carvalho
    3-2
  • 90'
    Fabio Carvalho nbsp;
    Bryan Mbeumo nbsp;
    3-2
  • 90'
    Yunus Emre Konak nbsp;
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    3-2
  • Brentford vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    8
    Mathias Jensen
    24
    Mikkel Damsgaard
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    24
    Antoine Semenyo
    10
    Ryan Christie
    19
    Justin Kluivert
    4
    Lewis Cook
    12
    Tyler Adams
    15
    Adam Smith
    27
    Ilya Zabarnyi
    5
    Marcos Senesi
    3
    Milos Kerkez
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Schade
    14Fabio Carvalho
    18Yegor Yarmolyuk
    26Yunus Emre Konak
    30Mads Roerslev Rasmussen
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    21Jayden Meghoma
    Julian Vincente Araujo 22
    Dean Huijsen 2
    Enes Unal 26
    Marcus Tavernier 16
    David Brooks 7
    Phillip Billing 29
    Mark Travers 42
    James Hill 23
    Maximillian Aarons 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Brentford
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation