Kết quả Brentford vs Southampton, 21h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Brentford vs Southampton: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Taylor Harwood-Bellis
  • 29'
    Bryan Mbeumo
    0-0
  • 39'
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    Kristoffer Ajer nbsp;
    0-0
  • 43'
    Bryan Mbeumo goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mateus Fernandes
    nbsp;Will Smallbone
  • 46'
    1-0
    nbsp;Cameron Archer
    nbsp;Adam Armstrong
  • 56'
    1-0
    nbsp;Tyler Dibling
    nbsp;Taylor Harwood-Bellis
  • 65'
    Bryan Mbeumo (Assist:Mathias Jensen) goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    Yoane Wissa goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    Mikkel Damsgaard
    3-0
  • 75'
    Keane Lewis-Potter nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    3-0
  • 75'
    Sepp Van Den Berg nbsp;
    Kevin Schade nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Adam Lallana
    nbsp;Joe Aribo
  • 82'
    Fabio Carvalho nbsp;
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;Yukinari Sugawara (Assist:Adam Lallana)
  • Brentford vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    27
    Vitaly Janelt
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    24
    Mikkel Damsgaard
    6
    Christian Norgaard
    8
    Mathias Jensen
    7
    Kevin Schade
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    9
    Adam Armstrong
    17
    Ben Brereton
    16
    Yukinari Sugawara
    8
    Will Smallbone
    4
    Flynn Downes
    7
    Joe Aribo
    2
    Kyle Walker-Peters
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    5
    Jack Stephens
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Mads Roerslev Rasmussen
    4Sepp Van Den Berg
    23Keane Lewis-Potter
    14Fabio Carvalho
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    16Ben Mee
    18Yegor Yarmolyuk
    26Yunus Emre Konak
    28Ryan Trevitt
    Mateus Fernandes 18
    Cameron Archer 19
    Tyler Dibling 33
    Adam Lallana 10
    Alex McCarthy 1
    James Bree 14
    Charlie Taylor 21
    Chimuanya Ugochukwu 26
    Samuel Amo-Ameyaw 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    605
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation