Kết quả Brighton Hove Albion vs Southampton, 03h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Brighton Hove Albion vs Southampton: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Flynn Downes
  • 16'
    Matthew ORiley
    0-0
  • 29'
    Kaoru Mitoma (Assist:Tariq Lamptey) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Kyle Walker-Peters
  • 55'
    1-0
    Taylor Harwood-Bellis
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Flynn Downes
  • 66'
    1-1
    nbsp;Joe Aribo
    nbsp;Flynn Downes
  • 66'
    1-1
    nbsp;Ryan Fraser
    nbsp;Yukinari Sugawara
  • 67'
    1-1
    Cameron Archer Goal Disallowed
  • 72'
    Mats Wieffer nbsp;
    Matthew ORiley nbsp;
    1-1
  • 72'
    Simon Adingra nbsp;
    João Pedro Junqueira de Jesus nbsp;
    1-1
  • 72'
    Lewis Dunk nbsp;
    Tariq Lamptey nbsp;
    1-1
  • 79'
    Evan Ferguson nbsp;
    Danny Welbeck nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Kamal Deen Sulemana
    nbsp;Cameron Archer
  • 88'
    Yankuba Minteh nbsp;
    Georginio Rutter nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Tyler Dibling
  • 90'
    Mats Wieffer
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Ben Brereton
    nbsp;Adam Armstrong
  • Brighton Hove Albion vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-4-2
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    29
    Jan Paul Van Hecke
    2
    Tariq Lamptey
    22
    Kaoru Mitoma
    26
    Yasin Ayari
    33
    Matthew ORiley
    14
    Georginio Rutter
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    18
    Danny Welbeck
    19
    Cameron Archer
    33
    Tyler Dibling
    4
    Flynn Downes
    18
    Mateus Fernandes
    9
    Adam Armstrong
    16
    Yukinari Sugawara
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    5
    Jack Stephens
    2
    Kyle Walker-Peters
    3
    Ryan Manning
    13
    Joe Lumley
    Southampton5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Lewis Dunk
    28Evan Ferguson
    11Simon Adingra
    27Mats Wieffer
    17Yankuba Minteh
    23Jason Steele
    10Julio Cesar Enciso
    53Jacob Slater
    44Ruairi McConville
    Ryan Fraser 24
    Ben Brereton 17
    Joe Aribo 7
    Kamal Deen Sulemana 20
    Alex McCarthy 1
    James Bree 14
    Nathan Wood-Gordon 15
    Ronnie Edwards 12
    Samuel Amo-Ameyaw 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 459
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation