Kết quả Crystal Palace vs Arsenal, 00h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Crystal Palace vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Gabriel Dos Santos Magalhaes)
  • 11'
    Ismaila Sarr (Assist:Tyrick Mitchell) goalnbsp;
    1-1
  • 15'
    1-2
    goalnbsp;Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Thomas Partey)
  • 24'
    1-2
    nbsp;Leandro Trossard
    nbsp;Bukayo Saka
  • 31'
    1-2
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
  • 36'
    1-2
    Jurrien Timber
  • 38'
    1-3
    goalnbsp;Kai Havertz
  • 58'
    1-3
    nbsp;Declan Rice
    nbsp;Kai Havertz
  • 58'
    1-3
    nbsp;Riccardo Calafiori
    nbsp;Myles Lewis Skelly
  • 60'
    1-4
    goalnbsp;Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Declan Rice)
  • 61'
    Edward Nketiah nbsp;
    Daichi Kamada nbsp;
    1-4
  • 64'
    Marc Guehi
    1-4
  • 68'
    Cheick Oumar Doucoure nbsp;
    Jefferson Andres Lerma Solis nbsp;
    1-4
  • 69'
    Justin Devenny nbsp;
    Will Hughes nbsp;
    1-4
  • 79'
    Nathaniel Clyne
    1-4
  • 81'
    Caleb Kporha nbsp;
    Nathaniel Clyne nbsp;
    1-4
  • 81'
    Jeffrey Schlupp nbsp;
    Jean Philippe Mateta nbsp;
    1-4
  • 84'
    1-5
    goalnbsp;Declan Rice (Assist:Riccardo Calafiori)
  • 86'
    1-5
    nbsp;Ethan Nwaneri
    nbsp;Gabriel Fernando de Jesus
  • 86'
    1-5
    nbsp;Mikel Merino Zazon
    nbsp;Jurrien Timber
  • Crystal Palace vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    6
    Marc Guehi
    5
    Maxence Lacroix
    26
    Chris Richards
    3
    Tyrick Mitchell
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    19
    Will Hughes
    17
    Nathaniel Clyne
    18
    Daichi Kamada
    7
    Ismaila Sarr
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Bukayo Saka
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    8
    Martin Odegaard
    5
    Thomas Partey
    29
    Kai Havertz
    12
    Jurrien Timber
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    49
    Myles Lewis Skelly
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Jeffrey Schlupp
    28Cheick Oumar Doucoure
    9Edward Nketiah
    55Justin Devenny
    58Caleb Kporha
    30Matt Turner
    2Joel Ward
    27Trevoh Thomas Chalobah
    64Asher Agbinone
    Leandro Trossard 19
    Riccardo Calafiori 33
    Mikel Merino Zazon 23
    Ethan Nwaneri 53
    Declan Rice 41
    Norberto Murara Neto 32
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Jakub Kiwior 15
    Kieran Tierney 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 391
    Số đường chuyền
    545
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation