Kết quả Crystal Palace vs Arsenal, 00h30 ngày 22/12
Kết quả Crystal Palace vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Arsenal, 0h30 ngày 22/12
Đối đầu Crystal Palace vs Arsenal
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Arsenal
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:30
-
Crystal Palace 21Arsenal 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.11-1
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.931
6.50X
4.332
1.48Hiệp 1+0.25
1.19-0.25
0.74O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Arsenal
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Crystal Palace vs Arsenal: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Gabriel Dos Santos Magalhaes)
-
11'Ismaila Sarr (Assist:Tyrick Mitchell) nbsp;1-1
-
15'1-2nbsp;Gabriel Fernando de Jesus (Assist:Thomas Partey)
-
24'1-2nbsp;Leandro Trossard
nbsp;Bukayo Saka -
31'1-2Gabriel Dos Santos Magalhaes
-
36'1-2Jurrien Timber
-
38'1-3nbsp;Kai Havertz
-
58'1-3nbsp;Declan Rice
nbsp;Kai Havertz -
58'1-3nbsp;Riccardo Calafiori
nbsp;Myles Lewis Skelly -
60'1-4nbsp;Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Declan Rice)
-
61'Edward Nketiah nbsp;
Daichi Kamada nbsp;1-4 -
64'Marc Guehi1-4
-
68'Cheick Oumar Doucoure nbsp;
Jefferson Andres Lerma Solis nbsp;1-4 -
69'Justin Devenny nbsp;
Will Hughes nbsp;1-4 -
79'Nathaniel Clyne1-4
-
81'Caleb Kporha nbsp;
Nathaniel Clyne nbsp;1-4 -
81'Jeffrey Schlupp nbsp;
Jean Philippe Mateta nbsp;1-4 -
84'1-5nbsp;Declan Rice (Assist:Riccardo Calafiori)
-
86'1-5nbsp;Ethan Nwaneri
nbsp;Gabriel Fernando de Jesus -
86'1-5nbsp;Mikel Merino Zazon
nbsp;Jurrien Timber
-
Crystal Palace vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes17Nathaniel Clyne18Daichi Kamada7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta7Bukayo Saka9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard5Thomas Partey29Kai Havertz12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes49Myles Lewis Skelly22David Raya
- Đội hình dự bị
-
15Jeffrey Schlupp28Cheick Oumar Doucoure9Edward Nketiah55Justin Devenny58Caleb Kporha30Matt Turner2Joel Ward27Trevoh Thomas Chalobah64Asher AgbinoneLeandro Trossard 19Riccardo Calafiori 33Mikel Merino Zazon 23Ethan Nwaneri 53Declan Rice 41Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Jakub Kiwior 15Kieran Tierney 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
391Số đường chuyền545
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh