Kết quả Ipswich Town vs Liverpool, 18h30 ngày 17/08
Kết quả Ipswich Town vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Ipswich Town vs Liverpool, 18h30 ngày 17/08
Đối đầu Ipswich Town vs Liverpool
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Liverpool
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202418:30
-
Ipswich Town 30Liverpool 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
1.01O 3
0.82U 3
1.031
9.50X
5.502
1.30Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.86O 1.25
0.88U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Liverpool
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Ipswich Town vs Liverpool: Diễn biến chính
-
6'Luke Woolfenden0-0
-
13'Omari Hutchinson0-0
-
24'Wes Burns0-0
-
46'0-0nbsp;Ibrahima Konate
nbsp;Jarell Quansah -
57'Ben Johnson nbsp;
Wes Burns nbsp;0-0 -
60'0-1nbsp;Diogo Jota (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
65'Marcus Anthony Myers-Harness nbsp;
Conor Chaplin nbsp;0-1 -
65'Jack Taylor nbsp;
Massimo Luongo nbsp;0-1 -
65'0-2nbsp;Mohamed Salah Ghaly
-
74'Sammie Szmodics nbsp;
Axel Tuanzebe nbsp;0-2 -
74'Ali Al-Hamadi nbsp;
Liam Delap nbsp;0-2 -
77'0-2nbsp;Conor Bradley
nbsp;Trent John Alexander-Arnold -
79'0-2nbsp;Konstantinos Tsimikas
nbsp;Andrew Robertson -
79'0-2nbsp;Cody Gakpo
nbsp;Diogo Jota -
90'0-2Cody Gakpo
-
Ipswich Town vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-128Christian Walton3Leif Davis24Jacob Greaves6Luke Woolfenden40Axel Tuanzebe25Massimo Luongo5Sam Morsy20Omari Hutchinson10Conor Chaplin7Wes Burns19Liam Delap20Diogo Jota11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai7Luis Fernando Diaz Marulanda38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold78Jarell Quansah4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
18Ben Johnson14Jack Taylor11Marcus Anthony Myers-Harness23Sammie Szmodics16Ali Al-Hamadi13Cieran Slicker22Conor Townsend15Cameron Burgess8Kalvin PhillipsIbrahima Konate 5Conor Bradley 84Konstantinos Tsimikas 21Cody Gakpo 18Caoimhin Kelleher 62Harvey Elliott 19Curtis Jones 17Wataru Endo 3Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
290Số đường chuyền464
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh