Kết quả Liverpool vs Chelsea, 22h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Liverpool vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Oluwatosin Adarabioyo
  • 28'
    0-0
    Nicolas Jackson
  • 29'
    Mohamed Salah Ghaly goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
    Diogo Jota nbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Robert Sanchez Yellow card cancelled
  • 45'
    Dominik Szoboszlai
    1-0
  • 45'
    Curtis Jones Penalty cancelled
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Pedro Neto
    nbsp;Jadon Sancho
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Nicolas Jackson (Assist:Moises Caicedo)
  • 51'
    Curtis Jones (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goalnbsp;
    2-1
  • 53'
    2-1
    nbsp;Enzo Fernandez
    nbsp;Romeo Lavia
  • 53'
    2-1
    nbsp;Renato De Palma Veiga
    nbsp;Reece James
  • 53'
    2-1
    nbsp;Benoit Badiashile Mukinayi
    nbsp;Oluwatosin Adarabioyo
  • 66'
    Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;
    Cody Gakpo nbsp;
    2-1
  • 69'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Christopher Nkunku
    nbsp;Noni Madueke
  • 78'
    2-1
    Renato De Palma Veiga
  • 80'
    Ibrahima Konate
    2-1
  • 81'
    Joseph Gomez nbsp;
    Trent John Alexander-Arnold nbsp;
    2-1
  • 81'
    Alexis Mac Allister nbsp;
    Curtis Jones nbsp;
    2-1
  • 90'
    Alexis Mac Allister
    2-1
  • Liverpool vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    62
    Caoimhin Kelleher
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    17
    Curtis Jones
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    20
    Diogo Jota
    15
    Nicolas Jackson
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    19
    Jadon Sancho
    25
    Moises Caicedo
    45
    Romeo Lavia
    24
    Reece James
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    6
    Levi Samuels Colwill
    27
    Malo Gusto
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexis Mac Allister
    7Luis Fernando Diaz Marulanda
    9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    2Joseph Gomez
    56Vitezslav Jaros
    21Konstantinos Tsimikas
    3Wataru Endo
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    Enzo Fernandez 8
    Benoit Badiashile Mukinayi 5
    Christopher Nkunku 18
    Pedro Neto 7
    Renato De Palma Veiga 40
    Axel Disasi 2
    Joao Felix Sequeira 14
    Marcus Bettinelli 13
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    542
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation