Kết quả Manchester United vs Brentford, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Manchester United vs Brentford: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Ethan Pinnock (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 45'
    Jonny Evans
    0-1
  • 47'
    Alejandro Garnacho (Assist:Marcus Rashford) goalnbsp;
    1-1
  • 54'
    Diogo Dalot
    1-1
  • 55'
    1-1
    Christian Norgaard
  • 62'
    Rasmus Hojlund (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goalnbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Yoane Wissa
    nbsp;Keane Lewis-Potter
  • 73'
    2-1
    Kristoffer Ajer
  • 74'
    Joshua Zirkzee nbsp;
    Rasmus Hojlund nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Fabio Carvalho
    nbsp;Kevin Schade
  • 75'
    2-1
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
    nbsp;Vitaly Janelt
  • 87'
    2-1
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Sepp Van Den Berg
  • 88'
    Manuel Ugarte nbsp;
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro nbsp;
    2-1
  • 89'
    Victor Nilsson-Lindelof nbsp;
    Jonny Evans nbsp;
    2-1
  • 90'
    Noussair Mazraoui nbsp;
    Alejandro Garnacho nbsp;
    2-1
  • Manchester United vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    6
    Lisandro Martinez
    35
    Jonny Evans
    4
    Matthijs de Ligt
    20
    Diogo Dalot
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    14
    Christian Eriksen
    17
    Alejandro Garnacho
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    10
    Marcus Rashford
    9
    Rasmus Hojlund
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    23
    Keane Lewis-Potter
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    20
    Kristoffer Ajer
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Noussair Mazraoui
    11Joshua Zirkzee
    2Victor Nilsson-Lindelof
    25Manuel Ugarte
    21Antony Matheus dos Santos
    1Altay Bayindi
    16Amad Diallo Traore
    36Ethan Wheatley
    57Jack Fletcher
    Yoane Wissa 11
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Fabio Carvalho 14
    Yegor Yarmolyuk 18
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Ryan Trevitt 28
    Yunus Emre Konak 26
    Jayden Meghoma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation