Kết quả Manchester United vs Liverpool, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Manchester United vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Trent John Alexander-Arnold Goal Disallowed
  • 23'
    Joshua Zirkzee
    0-0
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
  • 40'
    Lisandro Martinez
    0-1
  • 42'
    0-2
    goalnbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
  • 45'
    Kobbie Mainoo
    0-2
  • 46'
    Toby Collyer nbsp;
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro nbsp;
    0-2
  • 55'
    0-2
    Virgil van Dijk
  • 56'
    0-3
    goalnbsp;Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai)
  • 65'
    Matthijs de Ligt
    0-3
  • 66'
    0-3
    nbsp;Cody Gakpo
    nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 69'
    Harry Maguire nbsp;
    Matthijs de Ligt nbsp;
    0-3
  • 69'
    Amad Diallo Traore nbsp;
    Alejandro Garnacho nbsp;
    0-3
  • 76'
    0-3
    nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    nbsp;Diogo Jota
  • 76'
    0-3
    nbsp;Conor Bradley
    nbsp;Trent John Alexander-Arnold
  • 83'
    0-3
    nbsp;Konstantinos Tsimikas
    nbsp;Andrew Robertson
  • 86'
    Christian Eriksen nbsp;
    Joshua Zirkzee nbsp;
    0-3
  • Manchester United vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    6
    Lisandro Martinez
    4
    Matthijs de Ligt
    3
    Noussair Mazraoui
    37
    Kobbie Mainoo
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    11
    Joshua Zirkzee
    20
    Diogo Jota
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 43Toby Collyer
    5Harry Maguire
    16Amad Diallo Traore
    14Christian Eriksen
    22Tom Heaton
    1Altay Bayindi
    35Jonny Evans
    21Antony Matheus dos Santos
    36Ethan Wheatley
    Cody Gakpo 18
    Conor Bradley 84
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Konstantinos Tsimikas 21
    Caoimhin Kelleher 62
    Joseph Gomez 2
    Jarell Quansah 78
    Wataru Endo 3
    Harvey Elliott 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    443
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation