Kết quả Nottingham Forest vs Liverpool, 03h00 ngày 15/01
Kết quả Nottingham Forest vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Liverpool, 3h ngày 15/01
Đối đầu Nottingham Forest vs Liverpool
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Liverpool
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202503:00
-
Liverpool 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
1.04O 3
1.08U 3
0.801
5.10X
4.402
1.62Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Liverpool
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Nottingham Forest vs Liverpool: Diễn biến chính
-
8'Chris Wood (Assist:Anthony Elanga) nbsp;1-0
-
42'Morgan Gibbs White1-0
-
53'Ryan Yates1-0
-
65'1-0nbsp;Konstantinos Tsimikas
nbsp;Andrew Robertson -
66'1-0nbsp;Diogo Jota
nbsp;Ibrahima Konate -
66'1-1nbsp;Diogo Jota (Assist:Konstantinos Tsimikas)
-
70'1-1Luis Fernando Diaz Marulanda
-
75'1-1nbsp;Curtis Jones
nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda -
76'Nicolas Dominguez nbsp;
Ryan Yates nbsp;1-1 -
83'Jota nbsp;
Callum Hudson-Odoi nbsp;1-1 -
90'Alexandre Moreno Lopera nbsp;
Neco Williams nbsp;1-1 -
90'Taiwo Awoniyi nbsp;
Chris Wood nbsp;1-1 -
90'Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
Morgan Gibbs White nbsp;1-1
-
Nottingham Forest vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
16Nicolas Dominguez20Jota4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato19Alexandre Moreno Lopera9Taiwo Awoniyi33Carlos Miguel30Willy Boly18James Ward Prowse24Ramon Sosa AcostaKonstantinos Tsimikas 21Diogo Jota 20Curtis Jones 17Caoimhin Kelleher 62Jarell Quansah 78Conor Bradley 84Wataru Endo 3Harvey Elliott 19Federico Chiesa 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
233Số đường chuyền553
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
52Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh