Kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford, 21h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Tottenham Hotspur vs Brentford: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Bryan Mbeumo (Assist:Keane Lewis-Potter)
  • 8'
    Dominic Solanke goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min) goalnbsp;
    2-1
  • 39'
    Micky van de Ven
    2-1
  • 58'
    2-1
    Kristoffer Ajer
  • 63'
    Yves Bissouma nbsp;
    Rodrigo Bentancur nbsp;
    2-1
  • 63'
    2-1
    nbsp;Kevin Schade
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
  • 66'
    Yves Bissouma
    2-1
  • 70'
    Pape Matar Sarr nbsp;
    Brennan Johnson nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Yunus Emre Konak
    nbsp;Mikkel Damsgaard
  • 79'
    2-1
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Kristoffer Ajer
  • 85'
    James Maddison (Assist:Son Heung Min) goalnbsp;
    3-1
  • 86'
    James Maddison
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Ryan Trevitt
    nbsp;Fabio Carvalho
  • 88'
    Mikey Moore nbsp;
    Dominic Solanke nbsp;
    3-1
  • 88'
    Lucas Bergvall nbsp;
    James Maddison nbsp;
    3-1
  • 88'
    Archie Gray nbsp;
    Pedro Porro nbsp;
    3-1
  • Tottenham Hotspur vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    1
    Guglielmo Vicario
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    37
    Micky van de Ven
    17
    Cristian Gabriel Romero
    23
    Pedro Porro
    10
    James Maddison
    30
    Rodrigo Bentancur
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    19
    Dominic Solanke
    22
    Brennan Johnson
    14
    Fabio Carvalho
    19
    Bryan Mbeumo
    18
    Yegor Yarmolyuk
    27
    Vitaly Janelt
    24
    Mikkel Damsgaard
    20
    Kristoffer Ajer
    4
    Sepp Van Den Berg
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Yves Bissouma
    29Pape Matar Sarr
    15Lucas Bergvall
    47Mikey Moore
    14Archie Gray
    16Timo Werner
    6Radu Dragusin
    24Djed Spence
    20Fraser Forster
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Kevin Schade 7
    Ryan Trevitt 28
    Yunus Emre Konak 26
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Ji-soo Kim 36
    Jayden Meghoma 21
    Tony Yogane 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation