Kết quả West Ham United vs Manchester United, 21h00 ngày 27/10
Kết quả West Ham United vs Manchester United
Soi kèo phạt góc West Ham vs MU, 21h ngày 27/10
Đối đầu West Ham United vs Manchester United
Lịch phát sóng West Ham United vs Manchester United
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
West Ham United 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 3
1.05U 3
0.831
2.60X
3.602
2.45Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Manchester United
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
West Ham United vs Manchester United: Diễn biến chính
-
25'Lucas Tolentino Coelho de Lima0-0
-
30'Konstantinos Mavropanos0-0
-
46'Jean-Clair Todibo nbsp;
Konstantinos Mavropanos nbsp;0-0 -
46'Crysencio Summerville nbsp;
Carlos Soler Barragan nbsp;0-0 -
46'Tomas Soucek nbsp;
Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;0-0 -
59'0-0Matthijs de Ligt
-
59'0-0nbsp;Amad Diallo Traore
nbsp;Marcus Rashford -
71'Danny Ings nbsp;
Michail Antonio nbsp;0-0 -
74'Crysencio Summerville (Assist:Danny Ings) nbsp;1-0
-
74'Crysencio Summerville1-0
-
79'1-0nbsp;Joshua Zirkzee
nbsp;Christian Eriksen -
81'1-1nbsp;Carlos Henrique Casimiro,Casemiro (Assist:Joshua Zirkzee)
-
84'1-1nbsp;Victor Nilsson-Lindelof
nbsp;Noussair Mazraoui -
88'Danny Ings Penalty awarded1-1
-
90'Jarrod Bowen nbsp;2-1
-
90'Aaron Cresswell2-1
-
90'Aaron Cresswell nbsp;
Guido Rodriguez nbsp;2-1 -
90'Emerson Palmieri dos Santos2-1
-
West Ham United vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-11Lukasz Fabianski33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman15Konstantinos Mavropanos29Aaron Wan-Bissaka24Guido Rodriguez19Edson Omar Alvarez Velazquez4Carlos Soler Barragan10Lucas Tolentino Coelho de Lima20Jarrod Bowen9Michail Antonio9Rasmus Hojlund10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho14Christian Eriksen18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro20Diogo Dalot4Matthijs de Ligt6Lisandro Martinez3Noussair Mazraoui24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
28Tomas Soucek25Jean-Clair Todibo7Crysencio Summerville3Aaron Cresswell18Danny Ings17Luis Guilherme Lira dos Santos5Vladimir Coufal23Alphonse Areola39Andrew IrvingJoshua Zirkzee 11Victor Nilsson-Lindelof 2Amad Diallo Traore 16Altay Bayindi 1Manuel Ugarte 25Harry Amass 41Jonny Evans 35Ethan Wheatley 36Jack Fletcher 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
386Số đường chuyền525
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh