Kết quả West Ham United vs Manchester United, 21h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • West Ham United vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 25'
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    0-0
  • 30'
    Konstantinos Mavropanos
    0-0
  • 46'
    Jean-Clair Todibo nbsp;
    Konstantinos Mavropanos nbsp;
    0-0
  • 46'
    Crysencio Summerville nbsp;
    Carlos Soler Barragan nbsp;
    0-0
  • 46'
    Tomas Soucek nbsp;
    Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    Matthijs de Ligt
  • 59'
    0-0
    nbsp;Amad Diallo Traore
    nbsp;Marcus Rashford
  • 71'
    Danny Ings nbsp;
    Michail Antonio nbsp;
    0-0
  • 74'
    Crysencio Summerville (Assist:Danny Ings) goalnbsp;
    1-0
  • 74'
    Crysencio Summerville
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Joshua Zirkzee
    nbsp;Christian Eriksen
  • 81'
    1-1
    goalnbsp;Carlos Henrique Casimiro,Casemiro (Assist:Joshua Zirkzee)
  • 84'
    1-1
    nbsp;Victor Nilsson-Lindelof
    nbsp;Noussair Mazraoui
  • 88'
    Danny Ings Penalty awarded
    1-1
  • 90'
    Jarrod Bowen goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Aaron Cresswell
    2-1
  • 90'
    Aaron Cresswell nbsp;
    Guido Rodriguez nbsp;
    2-1
  • 90'
    Emerson Palmieri dos Santos
    2-1
  • West Ham United vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • West Ham United4-2-3-1
    1
    Lukasz Fabianski
    33
    Emerson Palmieri dos Santos
    26
    Max Kilman
    15
    Konstantinos Mavropanos
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    24
    Guido Rodriguez
    19
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    4
    Carlos Soler Barragan
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    20
    Jarrod Bowen
    9
    Michail Antonio
    9
    Rasmus Hojlund
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    14
    Christian Eriksen
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    20
    Diogo Dalot
    4
    Matthijs de Ligt
    6
    Lisandro Martinez
    3
    Noussair Mazraoui
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Tomas Soucek
    25Jean-Clair Todibo
    7Crysencio Summerville
    3Aaron Cresswell
    18Danny Ings
    17Luis Guilherme Lira dos Santos
    5Vladimir Coufal
    23Alphonse Areola
    39Andrew Irving
    Joshua Zirkzee 11
    Victor Nilsson-Lindelof 2
    Amad Diallo Traore 16
    Altay Bayindi 1
    Manuel Ugarte 25
    Harry Amass 41
    Jonny Evans 35
    Ethan Wheatley 36
    Jack Fletcher 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Ham United vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • West Ham United
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    525
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation