Kết quả Adelaide United vs FC Macarthur, 16h45 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 24

  • Adelaide United vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 20'
    Nestory Irankunda (Assist:Stefan Mauk) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Jed Drew
  • 60'
    Luka Jovanovic nbsp;
    Ibusuki Hiroshi nbsp;
    1-0
  • 60'
    Jonny Yull nbsp;
    Zach Clough nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Danny De Silva
    nbsp;Lachlan Rose
  • 71'
    1-0
    Yianni Nicolaou Card changed
  • 73'
    1-0
    Yianni Nicolaou
  • 74'
    Ben Halloran nbsp;
    Stefan Mauk nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Walter Scott
    nbsp;Jed Drew
  • 82'
    1-0
    nbsp;Kristian Popovic
    nbsp;Kearyn Baccus
  • 82'
    1-0
    nbsp;Charles MBombwa
    nbsp;Clayton Lewis
  • 82'
    1-0
    nbsp;Ariath Piol
    nbsp;Raphael Borges Rodrigues
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Ariath Piol (Assist:Valere Germain)
  • 87'
    Musa Toure nbsp;
    Ethan Alagich nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-2
    goalnbsp;Tommy Smith (Assist:Danny De Silva)
  • 90'
    Nestory Irankunda
    1-2
  • 90'
    1-2
    Charles MBombwa
  • 90'
    Javier Lopez Rodriguez Penalty awarded
    1-2
  • Adelaide United vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    1
    James Delianov
    7
    Ryan Kitto
    4
    Nicholas Ansell
    21
    Javier Lopez Rodriguez
    2
    Harry Van der Saag
    55
    Ethan Alagich
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    10
    Zach Clough
    6
    Stefan Mauk
    66
    Nestory Irankunda
    9
    Ibusuki Hiroshi
    31
    Lachlan Rose
    98
    Valere Germain
    37
    Jed Drew
    15
    Kearyn Baccus
    23
    Clayton Lewis
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    22
    Yianni Nicolaou
    6
    Tomislav Uskok
    3
    Tommy Smith
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Jonny Yull
    17Luka Jovanovic
    26Ben Halloran
    49Musa Toure
    40Ethan Cox
    3Ben Warland
    22Ryan Tunnicliffe
    Danny De Silva 7
    Walter Scott 18
    Kristian Popovic 14
    Charles MBombwa 24
    Ariath Piol 52
    Daniel Nizic 1
    Matthew Jurman 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    FC Macarthur
  • 9
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs